Chính phủ Đan Mạch không chỉ trợ giá cho sản phẩm hữu cơ mà còn hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng nhãn carbon cho các sản phẩm này. (Nguồn: Shutterstock)
Theo Cổng thông tin Food Nation (Đan Mạch), dân số toàn cầu dự báo đạt 9,7 tỷ người vào năm 2050, kéo theo nhu cầu tăng 50% sản lượng lương thực. Báo cáo năm 2021 của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) cho thấy, hệ thống thực phẩm, bao gồm con người và các quy trình sản xuất, phân phối, đang gây ra một phần ba lượng khí nhà kính toàn cầu, góp phần vào suy thoái đất, khan hiếm nước, mất đa dạng sinh học và gia tăng các bệnh không lây như béo phì, tiểu đường.
Trước thách thức đó, FAO nhận định hệ thống thực phẩm toàn cầu chịu áp lực kép: vừa phải bảo đảm an ninh lương thực, nâng cao chất lượng dinh dưỡng, vừa phải giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu. Vì vậy, chuyển đổi xanh thực phẩm là xu hướng tất yếu.
"Lá cờ đầu" về nông nghiệp hữu cơ
Từ lâu, Đan Mạch được xem là quốc gia tiên phong toàn cầu trong nông nghiệp bền vững, nhờ kết hợp công nghệ hiện đại, sáng tạo và cam kết mạnh mẽ với quản lý môi trường. Ngay từ năm 1995, nước này đã ban hành Chiến lược quốc gia và Kế hoạch hành động về nông nghiệp hữu cơ, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng nông sản hữu cơ qua các chính sách đồng bộ như hỗ trợ tài chính, kiểm định nghiêm ngặt. Chính phủ phối hợp chặt chẽ với nông dân, hiệp hội ngành hàng và giới nghiên cứu để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong toàn chuỗi giá trị.
Chính phủ Đan Mạch không chỉ trợ giá sản phẩm hữu cơ mà còn hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng nhãn carbon, đưa thực đơn xanh vào trường học, bệnh viện, qua đó góp phần định hình thói quen tiêu dùng bền vững.
Theo ấn phẩm Thế giới của nền nông nghiệp hữu cơ do Viện Nghiên cứu nông nghiệp hữu cơ Thụy Sỹ (FiBL) và Liên đoàn quốc tế về phong trào nông nghiệp hữu cơ (IFOAM) công bố năm 2023, Đan Mạch là quốc gia có tỷ lệ tiêu dùng thực phẩm hữu cơ cao nhất châu Âu (~13%). Nghiên cứu của Mạng lưới chính sách nông nghiệp chung EU (EU CAP Network) cho thấy, trong năm 2020, 55% người dân nước này mua thực phẩm hữu cơ mỗi tuần.
Chuyển đổi xanh là việc tạo ra sự cải thiện phúc lợi cho con người và công bằng xã hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro môi trường và hủy hoại sinh thái, gồm các đặc điểm: tỷ lệ phát thải carbon thấp, sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Theo Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP)
Các chuyên gia từ Viện Nghiên cứu chính sách thực phẩm quốc tế (IFPRI) đánh giá Đan Mạch là hình mẫu về chuyển đổi hệ thống thực phẩm bền vững nhờ chính sách hỗ trợ đồng bộ, giám sát chất lượng nghiêm ngặt và nâng cao nhận thức cộng đồng. Năm 2018, bản cập nhật Kế hoạch hành động hữu cơ (2011–2020) của nước này đã giành Giải bạc về chính sách tương lai – giải thưởng danh giá do Hội đồng Tương lai thế giới (WFC) trao tặng, được ví như “Nobel xanh”.
Theo EU CAP Network, các quốc gia có thể rút ra nhiều bài học từ mô hình nông nghiệp hữu cơ tiên phong của Đan Mạch. Trước hết là việc xây dựng tầm nhìn chung và tạo đồng thuận giữa các bên liên quan – từ nông dân, nhà bán lẻ đến nhà hoạch định chính sách – nhằm duy trì vị thế dẫn đầu về hữu cơ. Một nghị trình thống nhất, với sự phối hợp chặt chẽ giữa khu vực công và tư, giúp “cỗ máy hữu cơ” Đan Mạch vận hành và thích ứng linh hoạt.
Bài học tiếp theo là lấy thị trường làm động lực, chuyển đổi sản xuất dựa trên nhu cầu thị trường chứ không đi trước. Điều này đòi hỏi nghiên cứu hành vi tiêu dùng để định hướng chính sách. Đồng thời, cần linh hoạt trong tiếp cận giữa nông nghiệp truyền thống và nông nghiệp hữu cơ, tránh áp đặt lý tưởng hóa. Để phát triển bền vững, thông điệp hữu cơ nên gắn với các mục tiêu rộng như nông nghiệp bền vững, kinh tế tuần hoàn, đa dạng sinh học, thời vụ, giá cả công bằng.
Tiên phong chống lãng phí
Lãng phí và thất thoát thực phẩm là thách thức lớn đối với hệ thống thực phẩm toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường, xã hội và kinh tế. Cộng đồng quốc tế đã và đang tìm cách giải quyết vấn đề này, đặc biệt trong khuôn khổ Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững được đưa ra vào năm 2015.
Một bài báo mang tên “Những nhà tiên phong trong cuộc chiến chống lãng phí thực phẩm: Thực hiện các chính sách ngăn chặn lãng phí thực phẩm ở Hàn Quốc, Pháp và Peru” do Mạng lưới Ngân hàng thực phẩm toàn cầu, Phòng chính sách và luật thực phẩm thuộc Trường Luật Harvard, cùng Trung tâm methane toàn cầu công bố vào ngày 12/2/2025, đã đưa ra những đánh giá và kinh nghiệm từ ba quốc gia tiên phong này.
Hàn Quốc nổi bật với các luật nghiêm ngặt về lãng phí thực phẩm, trong đó có hệ thống PAYT (trả tiền cho mỗi lần vứt), triển khai từ năm 2005, cùng với lệnh cấm vứt bỏ thực phẩm ở các bãi chôn lấp. Đến năm 2020, hệ thống PAYT giúp giảm hơn 30% lượng rác thực phẩm và nâng cao ý thức cộng đồng. Nước này tái chế hơn 95% rác thực phẩm thành phân bón, thức ăn chăn nuôi hoặc năng lượng sinh học, theo số liệu năm 2022.
Pháp là quốc gia đầu tiên trên thế giới có luật cấm siêu thị vứt bỏ hoặc tiêu hủy thực phẩm không bán được. Các siêu thị phải quyên tặng thực phẩm còn sử dụng được cho các tổ chức từ thiện và ngân hàng thực phẩm, nếu không sẽ bị phạt hơn 3.700 Euro. Thực phẩm còn hạn sử dụng thì phân phát cho người vô gia cư, trong khi thực phẩm quá hạn sử dụng làm thức ăn gia súc.
Peru triển khai các chính sách tương tự để giải quyết tình trạng mất an ninh lương thực và lãng phí. Quốc gia này là nơi đầu tiên ngoài châu Âu ban hành yêu cầu quyên góp thực phẩm năm 2016. Sau khi áp dụng luật này, số lượng quyên góp thực phẩm cho Ngân hàng thực phẩm Peru tăng gấp ba lần trong năm sau đó.
Ba quốc gia trên đã thành công trong việc giảm lãng phí thực phẩm hoặc tăng quyên góp thực phẩm, đồng thời giảm lượng thải methane, cung cấp những bài học giá trị cho cộng đồng quốc tế. Một trong những yếu tố quan trọng trong thành công của họ là cách tiếp cận theo từng giai đoạn và cấp độ, giúp việc triển khai chính sách diễn ra một cách từ từ và hiệu quả. Điều này bao gồm việc áp dụng hệ thống phân cấp chất thải thực phẩm, ưu tiên tái phân phối thực phẩm cho người và động vật tiêu thụ, tiếp theo là gửi đi tái chế hoặc chuyển đổi thành thức ăn chăn nuôi, phân trộn, hoặc khí sinh học.
Việt Nam đã phê duyệt Kế hoạch hành động quốc gia chuyển đổi hệ thống lương thực thực phẩm minh bạch, trách nhiệm và bền vững đến năm 2030 với nhiều mục tiêu cụ thể, trong đó có diện tích đất nông nghiệp sản xuất hữu cơ đạt tối thiểu 2,5% tổng diện tích đất sản xuất nông nghiệp, lượng phân bón hữu cơ chiếm trên 30% lượng phân bón cung ứng trên thị trường và phát thải khí nhà kính từ hệ thống lương thực thực phẩm giảm 10% so với năm 2020.
Bên cạnh đó, chiến lược toàn chính phủ cũng là yếu tố quan trọng, khuyến khích sự tham gia của nhiều tổ chức khác nhau trong việc giám sát các vấn đề liên quan đến thực phẩm và thu hút các bên liên quan vào tất cả các giai đoạn của chiến lược chống lãng phí. Chính phủ cũng cần liên tục đánh giá lại các nhu cầu về cơ sở hạ tầng và xây dựng năng lực để hỗ trợ các hệ thống xử lý chất thải hữu cơ và thu hồi thực phẩm.
Việc sử dụng các khuôn khổ và phương pháp luận tiêu chuẩn do các tổ chức uy tín như Liên minh châu Âu (EU), FAO phát triển để đo lường thất thoát và lãng phí thực phẩm là một yếu tố quan trọng giúp các quốc gia đánh giá và điều chỉnh chính sách một cách khoa học và hiệu quả.
Nhiều quốc gia khác triển khai các mô hình chuyển đổi xanh hiệu quả, như Hà Lan và Costa Rica. Trong trả lời phỏng vấn với Báo Thế giới và Việt Nam ngày 13/4, Đại sứ Việt Nam tại Hà Lan chia sẻ rằng đất nước Tây Bắc Âu, với đặc điểm nằm dưới mực nước biển, là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về nông nghiệp công nghệ cao, hướng đến nền nông nghiệp bền vững.
Hà Lan sử dụng công nghệ nhà kính tiết kiệm nước và phân bón, giảm sử dụng thuốc trừ sâu. Họ thúc đẩy sản xuất giảm phát thải thông qua phát triển kinh tế tuần hoàn, sử dụng chất thải thực phẩm để sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Về phần Costa Rica, hồi tháng 1/2025, Tổng giám đốc Mạng lưới nông nghiệp bền vững (SAN) José Campos nhận định trong nghiên cứu “Sự phủ xanh lại của Costa Rica: Câu chuyện thành công có thể nhân rộng?” rằng, đất nước Trung Mỹ này tự chuyển mình từ quốc gia có tỷ lệ phá rừng cao nhất thế giới thành hình mẫu toàn cầu về sử dụng đất và bảo tồn bền vững. Đây là quốc gia đang phát triển đầu tiên khôi phục được độ che phủ rừng.
Chuyển đổi sang một hệ thống thực phẩm xanh là khả thi nếu có quyết tâm chính trị và tầm nhìn chiến lược. Tuy nhiên, như Giám đốc toàn cầu của UNDP Andrew Bovarnick nhận định, điều quan trọng đầu tiên là thừa nhận cần phải chuyển đổi toàn bộ hệ thống thực phẩm. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia chủ động của toàn bộ chính phủ, từ đó mới có thể thúc đẩy các can thiệp mang tính hệ thống, hướng tới một xã hội thực phẩm công bằng, lành mạnh và bền vững.
Tăng trưởng xanh ở Việt Nam: Đột phá trong kỷ nguyên bền vững
Tăng trưởng xanh ở Việt Nam là đột phá trong kỷ nguyên bền vững, với các ngành công nghiệp, năng lượng tái tạo và nông nghiệp sạch là trụ cột chiến lược.
Nền tảng chiến lược của Việt Nam trong phát triển tăng trưởng xanh
Việt Nam, một trong những quốc gia đang phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á, đang đặt mục tiêu phát triển kinh tế bền vững với trọng tâm là tăng trưởng xanh. Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, tăng trưởng xanh trở thành ưu tiên chiến lược quan trọng để đảm bảo sự phát triển lâu dài. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần phải vượt qua nhiều rào cản và thách thức lớn.
Tăng trưởng xanh không chỉ là vấn đề bảo vệ môi trường mà còn là cơ hội để phát triển nền kinh tế theo hướng bền vững, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên. Chính vì vậy, việc thúc đẩy các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo, và sản xuất bền vững đã trở thành mục tiêu dài hạn của Chính phủ Việt Nam.
Năng lượng tái tạo và công nghệ xanh: Hai trụ cột phát triển bền vững
Một trong những lĩnh vực quan trọng nhất trong lộ trình tăng trưởng xanh của Việt Nam là năng lượng tái tạo. Với tiềm năng lớn từ gió, mặt trời và sinh khối, Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư vào các dự án năng lượng sạch. Theo số liệu từ Bộ Công Thương, công suất điện mặt trời đã đạt gần 16.000 MW vào năm 2024, chiếm khoảng 20% tổng công suất điện của quốc gia, và dự báo sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới. Đây là một dấu hiệu tích cực cho thấy việc chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo đang diễn ra mạnh mẽ.
Công nghệ xanh cũng là yếu tố then chốt trong việc giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả sản xuất. Các mô hình công nghiệp xanh, từ công nghệ sản xuất ít thải đến các hệ thống quản lý môi trường hiện đại, đang dần trở thành xu hướng tại các khu công nghiệp lớn. Nhiều doanh nghiệp trong nước đã đầu tư vào công nghệ tiên tiến, từ việc sử dụng năng lượng tái tạo cho đến cải tiến quy trình sản xuất giúp giảm lượng khí thải và tiêu thụ tài nguyên.
Nông nghiệp xanh: Động lực phát triển nông thôn bền vững
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, nhưng cũng là ngành chịu ảnh hưởng lớn từ biến đổi khí hậu. Việc chuyển đổi sang nông nghiệp xanh không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại những lợi ích thiết thực cho người nông dân. Các mô hình nông nghiệp hữu cơ, sản xuất nông sản sạch, và quản lý tài nguyên đất bền vững đang được áp dụng ngày càng rộng rãi. Những hợp tác xã và doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp đã chứng minh hiệu quả trong việc gia tăng năng suất và giảm thiểu tác động môi trường.
Chính phủ đã có những chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp xanh thông qua các gói tín dụng ưu đãi, hỗ trợ chuyển giao công nghệ, và mở rộng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm nông sản sạch. Ngoài ra, các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cũng đang được triển khai để giúp nông dân nâng cao nhận thức về sản xuất bền vững, nhằm đạt được cả mục tiêu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Tạo lập cơ chế và chính sách hỗ trợ phát triển xanh
Để đẩy mạnh tăng trưởng xanh, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ sạch và năng lượng tái tạo. Các cơ chế tài chính như các quỹ đầu tư xanh và các khoản vay ưu đãi đã giúp thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước tham gia vào các dự án phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, các cam kết quốc tế như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu cũng đã tạo ra những cơ hội mới cho Việt Nam trong việc tiếp cận nguồn tài trợ quốc tế phục vụ cho các dự án bảo vệ môi trường. Những cam kết này không chỉ giúp Việt Nam cải thiện chất lượng môi trường mà còn thúc đẩy nền kinh tế phát triển theo hướng xanh và bền vững.
Những thách thức trong lộ trình tăng trưởng xanh
Dù có những chính sách và định hướng đúng đắn, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc thực hiện tăng trưởng xanh. Một trong những vấn đề lớn là thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực công nghệ xanh và năng lượng tái tạo. Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong các ngành công nghiệp xanh vẫn còn nhiều hạn chế, điều này ảnh hưởng đến khả năng triển khai các dự án lớn và cải thiện hiệu quả sản xuất.
Ngoài ra, một phần không nhỏ doanh nghiệp vẫn còn thiếu nhận thức về lợi ích lâu dài của việc áp dụng công nghệ xanh và chuyển đổi sản xuất. Nhiều doanh nghiệp lo ngại rằng chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh quá cao và không có lợi nhuận ngay lập tức.
Tương lai tươi sáng cho nền kinh tế xanh Việt Nam
Tuy nhiên, với sự quyết tâm của Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nền kinh tế phát triển bền vững trong tương lai. Việc đẩy mạnh các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo và sản xuất nông nghiệp hữu cơ không chỉ là xu hướng mà còn là cơ hội vàng để Việt Nam vươn lên thành một quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực tăng trưởng xanh.
Với những bước đi chiến lược và sự đồng lòng từ mọi phía, Việt Nam có thể đạt được mục tiêu phát triển bền vững, vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa bảo vệ môi trường cho thế hệ mai sau.
Sản xuất nông nghiệp xanh, bền vững ở Mường Sang
Phát triển nông nghiệp xanh, bền vững, phường Mường Sang, thị xã Mộc Châu đã vận động, khuyến khích các doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ dân thực hiện sản xuất theo hướng hữu cơ, tạo ra nhiều sản phẩm nông nghiệp sạch, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Mô hình trồng nho hạ đen trong nhà lưới của gia đình bà Vũ Thị Huê, tổ dân phố Bãi Sậy.
Đến HTX rau an toàn An Tâm, ấn tượng với vườn rau xanh tốt và sử dụng công nghệ tưới phun mưa, nhỏ giọt. Dẫn chúng tôi đi thăm vườn rau, chị Nguyễn Thị Tâm, Giám đốc HTX cho biết: HTX có 18 thành viên, trồng 8 ha rau sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP và liên kết với 30 hộ gia đình trồng hơn 10 ha rau sạch cung cấp cho thị trường... Các thành viên đều tuân thủ các quy trình, kỹ thuật trồng rau an toàn, sử dụng phân bón hữu cơ, phân chuồng hoai mục đã được xử lý vi sinh và sử dụng chế phẩm sinh học để phòng trừ sâu bệnh. Bên cạnh đó, HTX còn hướng dẫn các thành viên áp dụng kỹ thuật trồng rau trái vụ, giảm áp lực tiêu thụ chính vụ và nâng cao giá trị sản phẩm. Sản lượng rau của HTX đạt hơn 300 tấn/năm, doanh thu hơn 2 tỷ đồng.
Còn tại gia đình bà Vũ Thị Huê, tổ dân phố Bãi Sậy, phường Mường Sang, được phường tạo điều kiện tham gia đề tài “Nghiên cứu ứng dụng xây dựng mô hình trồng Nho giống mới chịu hạn (giống Hạ đen) theo hướng hữu cơ tại Sơn La”, do Trường Cao đẳng Sơn La triển khai từ năm 2020. Được nhóm nghiên cứu hướng dẫn về kỹ thuật trồng, chăm sóc, tỉa cành, tỉa quả, nên năng suất, chất lượng nho của gia đình bà được nâng lên theo từng vụ. Bà Huê cho biết: Gia đình đã đầu tư hơn 500 triệu làm nhà lưới, hệ thống tưới tự động để trồng gần 3.000 m² nho. Dự kiến năm nay, cho thu hoạch 3 tấn quả, với giá bán khoảng 200.000 đồng/kg, cho thu nhập 600 triệu đồng.
Nông dân phường Mường Sang sử dụng màng phủ trong sản xuất nông nghiệp.
Phát triển nông nghiệp xanh, tạo nông sản sạch, phường Mường Sang vận động nhân dân tích cực áp dụng các phương pháp canh tác thông minh, sử dụng phân bón hữu cơ; giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học; tái sử dụng phụ, phế phẩm nông nghiệp; áp dụng hệ thống tưới nước tiết kiệm và sử dụng công nghệ số để quản lý hiệu quả. Chương trình xây dựng sản phẩm OCOP, cấp mã số vùng trồng, chỉ dẫn địa lý, chứng nhận VietGAP, chứng nhận hữu cơ, sản phẩm an toàn; thu hút, tạo điều kiện cho nhà đầu tư liên kết với các HTX nâng cao chất lượng, giá trị nông sản, đáp ứng yêu cầu của thị trường. Đến nay, toàn phường có 158 cơ sở ứng dụng tưới tiết kiệm; 11 cơ sở đầu tư nhà kính; 5 cơ sở được cấp giấy chứng nhận VietGAP; 238 hộ sản xuất theo hướng hữu cơ; 6 cơ sở ứng dụng chuyển đổi số trong truy xuất nguồn gốc, quét mã QR...
Nông dân phường Mường Sang đầu tư hệ thống tưới phun sương cho diện tích rau trái vụ.
Ông Bùi Trung Lực, Chủ tịch UBND phường Mường Sang cho biết: Nhiều đơn vị, HTX đã tích cực tham gia các chương trình, dự án nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ và tuân thủ các quy trình, kỹ thuật, tiêu chuẩn, từng bước thay đổi nhận thức, thói quen canh tác của nhân dân. Nhờ đó, giá trị sản xuất 1 ha đất nông nghiệp bình quân đạt 350 triệu đồng/ha, cao hơn gần 3,5 lần so với canh tác truyền thống.
Việc phát triển sản xuất nông nghiệp xanh, an toàn, bền vững đang là hướng đi và là cơ hội để phường Mường Sang khai thác tốt các điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của địa phương, xây dựng các mô hình kinh tế hiệu quả, giúp người nông dân thay đổi tư duy, phương thức sản xuất, tạo ra những sản phẩm nông sản sạch đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Huyện Phú Giáo: Khai thác lợi thế nông nghiệp để phát triển xanh
Với khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ và hệ thống sông suối tự nhiên phong phú, huyện Phú Giáo đang từng bước khai thác hiệu quả tiềm năng nông nghiệp để hướng đến phát triển xanh, bền vững.
“Đòn bẩy” nông nghiệp công nghệ cao
Đất đai, khí hậu và sông suối trên địa bàn huyện Phú Giáo rất thuận lợi để phát triển nông nghiệp. Toàn huyện hiện có 704 hộ và cơ sở sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao; chăn nuôi cũng phát triển mạnh với 157 trang trại, chủ yếu áp dụng mô hình lạnh khép kín. Nhiều doanh nghiệp lớn như Công ty Cổ phần nông nghiệp U&I (Unifarm), Anova Agri, Vinamit đã chọn Phú Giáo làm nơi đầu tư các khu nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC) quy mô hàng trăm ha. Điển hình như Khu nông nghiệp Unifarm ở xã An Thái có diện tích hơn 400 ha, chuyên trồng cây ăn trái theo công nghệ Israel. Tại xã Phước Sang, 2 khu sản xuất của Anova và Vinamit áp dụng thành công mô hình hữu cơ, kinh tế tuần hoàn cung ứng thực phẩm sạch đến người tiêu dùng.
Khu NNCNC là lợi thế để huyện Phú Giáo phát triển du lịch sinh thái. Trong ảnh: Sơ chế chuối tại Khu NNCNC An Thái
Sau hơn 12 năm hoạt động, Unifarm đã phủ xanh toàn bộ diện tích khu NNCNC An Thái với các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao, có thị trường tiêu thụ ổn định và có khả năng nhân rộng cho người nông dân. Cụ thể như mô hình trồng dưa lưới trong nhà kính công nghệ Israel, điều khiển tự động bằng máy tính, theo tiêu chuẩn GlobalGAP cho doanh thu hơn 2 tỷ đồng/ha/năm; mô hình trồng chuối già hương xuất khẩu mang lại doanh thu 500 triệu đồng/ha/năm. Theo lãnh đạo Unifarm, công ty xác định đầu tư vào nông nghiệp không phải để cạnh tranh hay thay thế vai trò của nông dân mà là hợp tác để nông dân có thể sản xuất như Unifarm, đồng thời có thể khai thác hiệu quả những nền tảng về thị trường và chuỗi cung ứng của Unifarm. Từ chuyển giao công nghệ của công ty, đến nay đã có nhiều công ty, trang trại và nông hộ vươn lên trở thành những đơn vị uy tín trong ngành.
Ông Tô Văn Đạt, Chủ tịch UBND huyện Phú Giáo, cho biết bên cạnh đầu tư hệ thống tưới tự động hay nhà kính, các mô hình nông nghiệp trên địa bàn huyện đang tích cực ứng dụng thiết bị cảm biến, phần mềm phân tích dữ liệu và hệ thống cảnh báo sớm dịch bệnh. Nhờ vậy, nông dân có thể điều chỉnh hoạt động canh tác kịp thời, giảm chi phí đầu vào và nâng cao hiệu quả sản xuất. Toàn huyện hiện có 107 cơ sở sản xuất nông nghiệp đạt chuẩn VietGAP. Đây là bước đệm quan trọng giúp nông sản huyện Phú Giáo dễ dàng tiếp cận các kênh phân phối hiện đại và thị trường xuất khẩu. “Các mô hình phát triển NNCNC tại huyện Phú Giáo cũng hướng tới mục tiêu bảo vệ môi trường. Người nông dân sử dụng các loại phân bón, thuốc bảo vệ thực vật hữu cơ thay thế các sản phẩm hóa học; đồng thời áp dụng các kỹ thuật tái sử dụng, tái chế chất thải và nước thải trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường”, ông Tô Văn Đạt nói.
Hướng đến du lịch sinh thái
Hiện nay, tham quan các trang trại NNCNC là một trong những hoạt động du lịch tiêu biểu của huyện Phú Giáo. Điển hình như khu NNCNC An Thái, đến đây du khách vừa có thể tham quan vừa học tập kinh nghiệm trong lĩnh vực trồng cây ăn trái, đặc biệt là mô hình trồng dưa lưới, chuối hữu cơ và tạo việc làm cho lao động tại địa phương. Trang trại Chiến Thắng Citafarm (xã Tam Lập) cũng là nơi lý tưởng cho các bạn trẻ đến trải nghiệm với loại hình tham quan vườn cây ăn trái đầy đủ các loại đặc trưng của tỉnh. Đến đây, mọi người có thể trải nghiệm cảm giác thú vị với hoạt động câu cá giải trí, khám phá khu rừng nguyên sinh với diện tích hơn 10 ha.
Theo lãnh đạo huyện Phú Giáo, địa phương đang từng bước định hình hướng đi mới cho ngành công nghiệp, đó là kết hợp giữa sản xuất nông nghiệp hiện đại với phát triển du lịch trải nghiệm. Đây được xem là mô hình phát triển bền vững, vừa nâng cao giá trị nông sản vừa tạo thêm nguồn thu từ dịch vụ du lịch. Tuy nhiên, hiện các sản phẩm NNCNC trên địa bàn huyện vẫn chưa trở thành sản phẩm lưu niệm đặc trưng cho du khách. Nhiều trang trại còn gặp khó khăn trong việc đón tiếp khách tham quan do yêu cầu khắt khe về quy trình sản xuất, bảo mật công nghệ. Một số điểm du lịch tiềm năng khác như suối Rạt (xã An Bình), khu du lịch Hang Cọp (xã Tam Lập) chưa hoạt động ổn định, thậm chí ngừng hoạt động do ít khách hoặc ảnh hưởng từ khai thác khoáng sản. Một trong những trở ngại lớn nhất khiến du lịch địa phương chưa phát triển là thiếu quy hoạch, định hướng dài hạn. Do vậy, hầu hết các điểm đến còn mang tính tự phát, quy mô nhỏ lẻ, chưa có các sản phẩm du lịch trọn gói hay chỉ số thống kê rõ ràng về lượng khách, doanh thu. Trong khi đó, địa phương chưa có đội ngũ hướng dẫn viên du lịch...
Nhằm giải quyết những hạn chế nói trên và những thách thức đặt ra hiện nay, huyện Phú Giáo đang xây dựng chiến lược phát triển du lịch nông nghiệp sinh thái một cách bài bản, gắn với các chương trình lớn của Trung ương và của tỉnh...
Bà Trần Hồng Dung, Phó Chủ tịch UBND huyện Phú Giáo: Phú Giáo có nhiều lợi thế và tiềm năng để phát triển mô hình du lịch nông nghiệp công nghệ cao. Với hệ thống trang trại sản xuất nông nghiệp hiện đại, sản phẩm nông nghiệp đa dạng, cùng với cảnh quan sinh thái và bản sắc văn hóa địa phương đa dạng, phong phú, huyện Phú Giáo có đầy đủ điều kiện để phát triển du lịch nông nghiệp công nghệ cao gắn với xây dựng nông thôn mới theo định hướng làng thông minh. Tỉnh cũng đã ban hành chính sách thúc đẩy chuyển đổi số trong nông nghiệp, khuyến khích mô hình sản xuất kết hợp du lịch, đặc biệt tại các huyện phía Bắc, trong đó có Phú Giáo. Đây là động lực lớn để địa phương tái cơ cấu ngành nông nghiệp, nâng cao giá trị sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh và phát triển kinh tế theo hướng xanh, bền vững.
Đồng Tháp sẽ tổ chức kỷ niệm 80 năm Ngày truyền thống ngành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Nhằm tuyên truyền, giáo dục lịch sử truyền thống và những thành tựu đạt được qua 80 năm phát triển của ngành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT), ngày 18/4, UBND tỉnh ban hành Kế hoạch tổ chức các hoạt động kỷ niệm 80 năm Ngày truyền thống ngành NN&PTNT (14/11/1945 - 14/11/2025).
Ảnh minh họa: M.X
Tỉnh dự kiến tổ chức buổi họp mặt giữa nguyên lãnh đạo ngành qua các thời kỳ với cán bộ, công chức, viên chức ngành nông nghiệp, vào ngày 14/11/2025, để ôn lại truyền thống vẻ vang, khơi dậy lòng tự hào, đề cao trách nhiệm, tính chủ động, sáng tạo và trí tuệ của toàn thể cán bộ, công chức, viên chức, người lao động trong ngành nông nghiệp, các doanh nghiệp, hợp tác xã, các tổ chức hội, hiệp hội ngành hàng và nông dân trên địa bàn tỉnh.
Từ tháng 4 năm 2025 đến tháng 11 năm 2025, tỉnh tổ chức nhiều hoạt động thi đua chào mừng ngày truyền thống ngành NN&PTNT, như: Phong trào thi đua chuyên đề “Ngành NN&PTNT Đồng Tháp thi đua lập thành tích chào mừng kỷ niệm 80 năm ngày truyền thống ngành (14/11/1945 - 14/11/2025)”; Hội thao truyền thống cho công chức, viên chức, người lao động ngành nông nghiệp chào mừng 80 năm ngày truyền thống ngành; hội thảo Chuyên đề “Chuyển đổi số nông nghiệp - Bước tiến mới trong nông nghiệp hiện đại”; Hội nghị “Nông nghiệp Đồng Tháp - lịch sử hình thành và phát triển”; hoạt động “Công trình kè xanh chống sạt lở” (lồng ghép phong trào “Tết trồng cây đời đời nhớ ơn Bác Hồ”); hoạt động “Thả cá tái tạo nguồn lợi thủy sản”...
Sở Nông nghiệp và Môi trường chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị, địa phương tổ chức triển khai thực hiện; phối hợp với các cơ quan truyền thông, báo chí tuyên truyền Kỷ niệm 80 năm ngày truyền thống ngành NN&PTNT Việt Nam. Các sở, ngành tỉnh căn cứ chức năng, nhiệm vụ được giao, phối hợp triển khai tuyên truyên ý nghĩa 80 năm Ngày truyền thống ngành NN&PTNT Việt Nam; khuyến khích tổ chức, triển khai các hoạt động hưởng ứng phù hợp. UBND các huyện, thành phố căn cứ điều kiện thực tế quyết định về thời gian, hình thức, quy mô hoạt động hưởng ứng hoạt động kỷ niệm 80 năm ngày truyền thống ngành NN&PTNT Việt Nam.
UBND tỉnh đề nghị Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh và các tổ chức chính trị - xã hội tỉnh phối hợp lồng ghép tuyên truyên và triển khai các hoạt động phù hợp, hưởng ứng Kỷ niệm 80 năm Ngày truyền thống ngành NN&PTNT Việt Nam.
Luật Thủ đô năm 2024: tạo sức bật cho phát triển nông nghiệp, nông thôn
Các quy định của Luật Thủ đô năm 2024 được kỳ vọng tạo sức bật mới cho nông nghiệp, kiến tạo những miền quê nông thôn đáng sống, góp phần hiện thực hóa các mục tiêu tăng trưởng năm 2025 và giai đoạn 2026 - 2030 của TP Hà Nội.
Bước tiến của nông nghiệp, nông thôn
Kể từ khi Luật Thủ đô năm 2012 đi vào cuộc sống, ngành nông nghiệp đã tranh thủ những điều kiện thuận lợi, sự quan tâm, đầu tư lớn của Thành ủy - UBND TP Hà Nội. Cùng với đó là tích cực triển khai các chủ trương, chính sách phát triển nông nghiệp của Trung ương, đạt nhiều kết quả nổi bật.
Phải nhắc đến đầu tiên là Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới. Theo Phó Chánh Văn phòng chuyên trách Văn phòng Điều phối nông thôn mới Hà Nội Ngọ Văn Ngôn, đến nay sau gần 15 năm tập trung triển khai, toàn TP đã có 18/18 huyện, thị xã đạt chuẩn nông thôn mới; trong đó có 5 huyện về đích nông thôn mới nâng cao gồm: Thanh Trì, Đông Anh, Hoài Đức, Gia Lâm và Thanh Oai.
Trong số 382/382 xã đạt chuẩn nông thôn mới, hiện TP đã công nhận 229 xã về đích nông thôn mới nâng cao và 109 xã đạt chuẩn nông thôn mới kiểu mẫu. Hà Nội cũng đã hoàn thiện 100% tiêu chí, đang trình Trung ương xem xét công nhận “Thành phố hoàn thành nhiệm vụ nông thôn mới”.
Mô hình trồng hoa lan ứng dụng công nghệ cao tại huyện Mê Linh (TP Hà Nội).
Sản xuất nông nghiệp duy trì phát triển; chỉ số tăng trưởng liên tục đạt và vượt chỉ tiêu kế hoạch đề ra. Nông nghiệp bước đầu đã hình thành một số vùng chuyên canh sản xuất nông sản hàng hóa tập trung, với năng suất và giá trị thu nhập cao.
Đơn cử như: vùng sản xuất lúa chất lượng cao (Sóc Sơn, Thanh Oai, Phú Xuyên), vùng sản xuất rau an toàn (Mê Linh, Đông Anh), vùng trồng cam canh, bưởi diễn (Hoài Đức, Thanh Oai), vùng chăn nuôi gia cầm (Chương Mỹ, Thường Tín), bò thịt, bò sữa (Ba Vì)…
Các tiến bộ khoa học, kỹ thuật nông nghiệp được ứng dụng ngày một rộng rãi, nhất là trong sản xuất lúa. Hiện tại, cơ giới hóa trong sản xuất lúa của Hà Nội tập trung vào khâu làm đất (đạt 100% diện tích); khâu thu hoạch (đạt hơn 90%). Qua đó, đã hình thành nhiều vùng sản xuất lúa hàng hóa tập trung cho năng suất, chất lượng cao, góp phần bảo đảm an ninh lương thực trên địa bàn Thủ đô.
Sự phát triển nông nghiệp góp phần nâng cao thu nhập cho người dân khu vực nông thôn. Con số này liên tục tăng qua từng năm, hiện đạt khoảng 74 triệu đồng/người/năm. Không chỉ riêng khu vực nông thôn mà toàn TP Hà Nội hiện đã không còn hộ nghèo.
Hệ thống chính trị ở cơ sở được xây dựng vững mạnh, an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội được giữ vững; các thiết chế văn hóa, giáo dục khu vực nông thôn tiếp tục được quan tâm đầu tư…, góp phần nâng cao đời sống tinh thần cho người dân trên địa bàn Thủ đô.
Nông nghiệp công nghệ cao khiêm tốn
Bên cạnh những kết quả tích cực, thẳng thắn nhìn nhận, ngành nông nghiệp Thủ đô hiện nay vẫn còn những hạn chế, khó khăn. Theo Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường Hà Nội Nguyễn Xuân Đại, hiệu quả sản xuất nông nghiệp của Thủ đô còn thấp và chưa ổn định. Nông nghiệp công nghệ cao còn ít; chuyển dịch cơ cấu nội ngành chưa theo kịp yêu cầu.
Việc đầu tư hạ tầng sản xuất chưa được quan tâm, vấn đề quy hoạch, quản lý quy hoạch, đầu tư theo quy hoạch, quản lý đất đai, môi trường, thu gom rác thải, nước sạch nông thôn còn nhiều khó khăn.
Chuyển đổi, chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp có nhiều tiến bộ nhưng chưa tương xứng với tiềm năng và lợi thế của Thủ đô. Việc thu hút doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất nông nghiệp chưa nhiều, đặc biệt là chế biến sâu.
Khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã chưa phát huy hết vai trò, vị trí; chưa tương xứng với tiềm năng phát triển; liên kết theo chuỗi giá trị, liên kết tiêu thụ còn hạn chế. Việc phát triển nghề và làng nghề phân tán, thiếu tính bền vững.
Đường làng xanh, sạch, đẹp tại xã Song Phượng (huyện Đan Phượng).
Đời sống của một bộ phận nông dân còn nhiều khó khăn. Khoảng cách về thu nhập và mức sống của người dân thành thị - nông thôn và vùng dân tộc thiểu số, miền núi vẫn còn khoảng cách khá xa. Tình hình an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội khu vực nông thôn còn tiềm ẩn phức tạp…
Một trong những nguyên nhân dẫn đến những hạn chế nêu trên là do Luật Thủ đô năm 2012 còn thiếu quy định về phát triển nông nghiệp, nông thôn Thủ đô, làm ảnh hưởng lớn đến tính thống nhất, đồng bộ, toàn diện của hệ thống chính sách về Thủ đô.
Luật Thủ đô năm 2012 chưa tạo được cơ sở pháp lý vững chắc để mở đường cho việc đổi mới và phát triển các mô hình tổ chức kinh tế nông thôn, đặc biệt là các mô hình tập trung ruộng đất; liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị; phát triển nông nghiệp đô thị, nông nghiệp sinh thái…
Kỳ vọng từ cơ chế đặc thù
Nhằm tháo gỡ những khó khăn, vướng mắc về cơ chế, chính sách, tạo đà cho nông nghiệp Thủ đô bứt phá, Quốc hội đã thông qua Luật Thủ đô năm 2024, trong đó phân quyền mạnh mẽ cho HĐND TP Hà Nội.
Theo đó, HĐND TP Hà Nội có thẩm quyền quy định các biện pháp đặc thù về sử dụng đất nông nghiệp; áp dụng ưu đãi đầu tư về tiền thuê đất, thuê mặt nước, về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp; đặc biệt là thu hút nhà đầu tư chiến lược vào lĩnh vực nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, phát triển khu công nghệ cao.
HĐND TP Hà Nội còn được trao thẩm quyền quy định phạm vi, đối tượng, nội dung, mức hỗ trợ cao hơn mức quy định hoặc chưa được quy định trong văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên trong các lĩnh vực như: Giống, chuyển giao công nghệ trong sản xuất giống; công nghệ bảo quản, chế biến sản phẩm nông nghiệp; ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp...
Đặc biệt, Luật Thủ đô năm 2024 trao cho HĐND TP Hà Nội quyền quy định hình thức sử dụng, khai thác quỹ đất nông nghiệp tại bãi sông, bãi nổi ở tuyến sông có đê để sản xuất nông nghiệp kết hợp du lịch, giáo dục trải nghiệm trên cơ sở bảo đảm quy hoạch.
Theo TS Cao Đức Phát, nguyên Bộ trưởng Bộ NN&PTNT (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường), những cơ chế, chính sách đặc thù được đề cập trong Luật Thủ đô năm 2024 được xem là hành lang pháp lý vững chắc, hứa hẹn tạo động lực mới cho phát triển bền vững nông nghiệp, nông thôn trong giai đoạn tới.
Tuy nhiên, để việc triển khai thi hành Luật thực sự mang lại hiệu quả, TS Cao Đức Phát cho rằng, cần có các chính sách cụ thể hóa rõ và mạnh mẽ nhằm tháo gỡ những tồn tại kéo dài, thúc đẩy các xu hướng mới trong phát triển nông nghiệp, nông thôn.
Trên cơ sở Luật Thủ đô năm 2024, PGS.TS Chu Tiến Quang, nguyên Trưởng ban Chính sách phát triển nông thôn (Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương) cho rằng, Hà Nội cần sớm quy hoạch vùng sản xuất nông nghiệp tập trung phù hợp với điều kiện tự nhiên, sinh thái và gắn với nhu cầu thị trường.
“Quy hoạch là đòi hỏi cấp thiết đặt ra. Từ đây, không chỉ giúp định hình nông nghiệp, nông thôn của Thủ đô, mà còn tạo động lực thu hút các nguồn lực về vốn đầu tư, công nghệ và nhân lực, của các tổ chức, cá nhân tham gia vào phát triển lĩnh vực này trong những năm tới…” - PGS.TS Chu Tiến Quang bày tỏ quan điểm.
“Để Luật Thủ đô năm 2024 đi vào thực tiễn, Hà Nội cần chú trọng đến yếu tố con người, có những giải pháp hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao nhằm nâng cao giá trị sản xuất nông nghiệp. Song song với đó, TP cần đẩy mạnh triển khai các chương trình, đề án đào tạo nghề, chuyển đổi nghề cho lao động nông thôn theo nhu cầu từng đối tượng, hình thành và phát triển đội ngũ “công nhân nông nghiệp”…” - GS.TS Nguyễn Thị Lan, Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam.
Doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp còn hạn chế
Những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp chuyển hướng đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp xanh, dịch vụ nông nghiệp. Tuy nhiên, so với các ngành nghề khác, nông nghiệp vẫn còn là ngành nghề khó thu hút đầu tư...
Thu hoạch rau an toàn ứng dụng công nghệ cao tại Công ty TNHH Đầu tư sản xuất và phát triển nông nghiệp WinEco. Ảnh: Lệ Quyên
Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, hiện cả nước có trên 50.000 doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp trong tổng số 900.000 doanh nghiệp đang hoạt động. Đây là con số khiêm tốn dù nông nghiệp luôn là ngành kinh tế có vai trò “trụ đỡ”. Bên cạnh đó, số doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao cũng hạn chế.
Theo khảo sát của Bộ, hiện chỉ khoảng 1-2% doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực nông lâm ngư nghiệp và trong số đó chỉ khoảng dưới 50 doanh nghiệp được công nhận là “doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao”, khoảng dưới 300 doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao (chưa tới 3% tổng số doanh nghiệp nông nghiệp).
Dù con số khá khiêm tốn nhưng doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp cũng đã tạo những bước chuyển biến khá nhiều.
Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Phùng Đức Tiến chia sẻ: Hầu hết các doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao là những doanh nghiệp sản xuất, liên kết theo chuỗi khép kín để xuất khẩu. Tuy nhiên, số lượng này còn hạn chế so với tổng doanh nghiệp trên các lĩnh vực. Nguyên nhân chính vẫn là thiếu quỹ đất để tổ chức sản xuất trên quy mô lớn; thiếu vốn để đầu tư; thiếu gắn bó và hỗ trợ của các viện, trường, cơ quan nghiên cứu; thiếu thông tin và nguồn cung cấp công nghệ; thiếu lực lượng chuyên gia tư vấn có năng lực; bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ yếu kém; cơ sở hạ tầng thiếu thốn, nhất là giao thông, thủy lợi, năng lượng… Ngoài ra, cơ chế, chính sách khuyến khích, hỗ trợ doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn chưa đủ mạnh.
Phó Chủ tịch thường trực Hiệp hội Doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Đặng Kim Sơn cho rằng, để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp nhà nước và doanh nghiệp cần có cơ chế phối hợp, đầu tư đồng bộ cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ; hình thành được các chuỗi giá trị gắn kết thành những hệ sinh thái của các doanh nghiệp “đầu tàu” chịu trách nhiệm chế biến nâng cao giá trị nông sản, đưa hàng hóa ra thị trường.
Ở góc độ doanh nghiệp, Phó Chủ tịch Liên đoàn Công nghiệp và Thương mại Việt Nam Hoàng Quang Phòng cho rằng, để doanh nghiệp đồng hành với nông dân, dẫn dắt và thúc đẩy hoạt động kinh tế nông nghiệp, các địa phương cần có chính sách nhất quán, hài hòa, đồng bộ về quy hoạch nông nghiệp, định hướng phát triển bền vững; cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và ổn định cho doanh nghiệp đầu tư vào phát triển nông nghiệp.
“Điều này có thể được thực hiện thông qua việc đơn giản hóa các thủ tục hành chính, giảm bớt quy định phức tạp và tăng cường sự minh bạch trong quản lý. Bên cạnh đó, các sở, ban, ngành có thể hỗ trợ, cung cấp cho các doanh nghiệp tại địa phương các gói tài trợ, vay vốn với lãi suất ưu đãi và hỗ trợ vốn đầu tư ban đầu, nhằm giảm bớt rủi ro tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư”, ông Phòng nhấn mạnh.
Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp cũng kiến nghị, Chính phủ cần tiếp tục duy trì và mở rộng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước; nhất là các giải pháp bảo vệ các ngành hàng trước áp lực từ hàng hóa không chính ngạch, nhập lậu, không rõ nguồn gốc. Cần có thêm các chương trình hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ trong nông nghiệp, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Về nguồn vốn, tăng cường các gói tín dụng ưu đãi, giúp bà con có nguồn vốn đầu tư vào vùng nguyên liệu. Đặc biệt, khuyến khích mô hình hợp tác công tư (PPP), đây sẽ là nền tảng quan trọng để tăng cường liên kết giữa Nhà nước, doanh nghiệp và nông dân.
Đặc biệt, Nhà nước và các địa phương cần đổi mới căn bản thủ tục, cơ chế quản lý và chính sách hỗ trợ để hình thành các khu nông nghiệp công nghệ cao, vùng nông nghiệp công nghệ cao tạo ra các cụm liên kết ngành, tổ hợp nông nghiệp công nghệ cao, công viên nông nghiệp công nghệ cao…
Hiện nay, nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước với gần 15% GDP quốc gia. Tuy là ngành có nhiều rủi ro bởi phụ thuộc khá lớn vào thời tiết, khí hậu… song nông nghiệp vẫn luôn là “trụ đỡ” vững chắc của nền kinh tế nước nhà, đóng vai trò quan trọng bảo đảm an sinh xã hội.
Theo đó, để ngành này phát huy nguồn lực, cần thu hút nhiều hơn nữa doanh nghiệp vào đầu tư nhằm xây dựng ngành kinh tế nông nghiệp xanh, số, tuần hoàn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó nâng cao đời sống nông dân và khu vực nông thôn.
Quan tâm chuyển đổi số trong xây dựng nông thôn mới
Trong quá trình triển khai chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới (NTM), tỉnh luôn chú trọng đổi mới cách làm, trong đó, chuyển đổi số được xem là giải pháp đột phá để nâng cao hiệu quả trong quản lý, điều hành cũng như trong sản xuất, kinh doanh của người dân. Thực tế cho thấy, việc áp dụng các công nghệ số vào đời sống nông thôn không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất, tăng hiệu quả kinh tế mà còn mở ra cơ hội tiếp cận thị trường mới, nâng cao chất lượng các sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là sản phẩm OCOP. Qua đó, góp phần xây dựng NTM theo hướng thông minh, hiện đại, bền vững.
Mô hình camera an ninh được áp dụng hiệu quả tại xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh -Ảnh: T.L
Là địa bàn miền núi, để thực hiện chuyển đổi số trong xây dựng NTM, huyện Đakrông đã thành lập 13 tổ công nghệ số cộng đồng (CNSCĐ) cấp xã và 71 tổ CNSCĐ cấp thôn gồm 564 thành viên tham gia với nòng cốt là đoàn thanh niên.
Hiện nay, tổ CNSCĐ trên địa bàn huyện đã và đang thực hiện hoạt động thông tin, tuyên truyền sâu rộng những chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về chuyển đổi số đến các hộ gia đình, người dân.
Đồng thời, tuyên truyền, hướng dẫn người dân cài đặt, nắm bắt kỹ năng sử dụng thành thạo các nền tảng số, ứng dụng số cơ bản như: định danh điện tử cá nhân, bảo hiểm xã hội, sổ sức khỏe điện tử, thực hiện dịch vụ công trên cổng dịch vụ công của tỉnh, quốc gia...
Cùng với đó, bưu điện tỉnh, huyện đã hỗ trợ đưa các sản phẩm nông sản của huyện lên các sàn thương mại điện tử như Vosco, Postmart. Các sản phẩm được đưa lên sàn thương mại điện tử là các sản phẩm chủ lực, sản phẩm đạt chứng nhận OCOP đa dạng về mẫu mã, bao bì, bảo đảm điều kiện, quy định về tem, nhãn mác, truy xuất nguồn gốc sản phẩm nên nhận được sự tin tưởng của khách hàng.
Tính đến cuối năm 2024, hoạt động của người dân trên môi trường mạng đã ghi nhận sự tăng trưởng cả về số lượng người sử dụng và thời lượng sử dụng. Tổ CNSCĐ cấp xã, thôn, đặc biệt là lực lượng nòng cốt đoàn thanh niên đã tổ chức hướng dẫn người dân cài đặt, sử dụng dịch vụ số phục vụ cho nhu cầu thiết yếu như y tế, giáo dục, chính sách xã hội, phòng chống dịch, đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt thông qua các nền tảng số. Nhìn chung, qua công tác tuyên truyền phổ biến về chuyển đổi số, người dân bước đầu đã làm quen với khái niệm chuyển đổi số, từng bước cài đặt và sử dụng các ứng dụng thông minh phục vụ công việc và cuộc sống.
Để thực hiện chuyển đổi số trong xây dựng NTM, hướng tới xây dựng NTM thông minh, đến nay 100% cán bộ, công chức, viên chức (CBCCVC) trên địa bàn huyện Vĩnh Linh được đào tạo, bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng, nâng cao nhận thức về chuyển đổi số, bảo đảm ứng dụng có hiệu quả các nền tảng số, khai thác dữ liệu số trong hoạt động quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công của các ngành, cấp.
Địa phương cũng đã xây dựng và vận hành hệ thống họp trực tuyến liên thông 3 cấp, triển khai hệ thống họp không giấy trong quá trình chỉ đạo, điều hành của UBND huyện. Đã triển khai 100% thủ tục hành chính cung cấp dưới dạng dịch vụ công trực tuyến...
Cùng với đó, các xã, thị trấn trên địa bàn đã thành lập được 18 tổ CNSCĐ cấp xã và 149 tổ CNSCĐ cấp thôn. Các thành viên tổ CNSCĐ các xã, thị trấn, thôn, khu dân cư đã đẩy mạnh tuyên truyền các chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về chuyển đổi số; các đề án, kế hoạch về chuyển đổi số của huyện đến các hộ gia đình, người dân trong thôn, khu dân cư...
Hệ thống thư điện tử công vụ tiếp tục được triển khai đồng bộ, nền nếp tại tất cả các cơ quan nhà nước trên địa bàn huyện. Tỉ lệ CBCCVC của huyện được cấp hộp thư điện tử công vụ đạt 100%; tỉ lệ CBCCVC thường xuyên sử dụng thư điện tử trong công việc đạt trên 95%... Dịch vụ công trực tuyến được phổ biến rộng rãi. Bộ phận một cửa của UBND huyện, UBND các xã, thị trấn được quan tâm đầu tư nâng cấp, trang bị cơ sở vật chất phục vụ người dân và doanh nghiệp...
Thực hiện chuyển đổi số trong xây dựng NTM, đến nay các địa phương trong tỉnh đã được kết nối internet tốc độ cao, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và chính quyền địa phương tiếp cận và ứng dụng công nghệ số. Công tác cải cách hành chính được đẩy mạnh với việc triển khai đồng bộ hệ thống quản lý văn bản điện tử, chữ ký số và dịch vụ công trực tuyến tại các xã. Cùng với đó, tại các địa phương như Hải Lăng, Vĩnh Linh, Gio Linh, Cam Lộ... đã có nhiều mô hình hộ sản xuất, hợp tác xã chủ động đưa sản phẩm lên các sàn thương mại điện tử như Postmart, Voso.
Nhiều sản phẩm nông nghiệp đặc trưng của tỉnh như tinh bột nghệ, hồ tiêu, gạo hữu cơ, mật ong... đã tiếp cận người tiêu dùng trên cả nước thông qua môi trường mạng. Tỉnh cũng đã phối hợp tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng số cho người dân.
Qua đó giúp người dân bước đầu làm quen với thanh toán không dùng tiền mặt, tra cứu thông tin nông nghiệp, y tế, giáo dục... qua điện thoại thông minh, từng bước hình thành thói quen sống số. Mô hình xã thông minh cũng được tỉnh tiến hành xây dựng tại một số địa phương trong tỉnh với các giải pháp quản lý sản xuất, an ninh trật tự... thông qua ứng dụng công nghệ số. Đây chính là bước đi quan trọng trong việc hiện thực hóa mục tiêu xây dựng nông thôn hiện đại, gắn với phát triển đô thị hóa hài hòa.
Với sự quyết tâm của cả hệ thống chính trị và sự đồng thuận của Nhân dân, quá trình chuyển đổi số trong xây dựng NTM tại Quảng Trị đang từng bước mang lại hiệu quả rõ nét. Đây sẽ là nền tảng vững chắc để tỉnh hướng tới mục tiêu xây dựng NTM thông minh, nâng cao đời sống người dân và phát triển kinh tế nông thôn theo hướng bền vững, hiện đại.
Gian nan 'xoay trục' nông nghiệp ở ĐBSCL
Chiến lược 'xoay trục' ngành nông nghiệp dựa trên trụ cột 'lúa gạo, rau quả và thủy sản' sang 'thủy sản, rau quả và lúa gạo' đang đi đúng hướng nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu và tạo điều kiện phát triển mới. Tuy nhiên, trên con đường 'xoay trục' đang xảy ra những thách thức cần giải quyết để tiếp tục phát triển, bao gồm ô nhiễm môi trường, chất lượng sản phẩm...
Ngành nông nghiệp dịch chuyển đúng hướng từ "lúa gạo, rau quả và thủy sản" sang "thủy sản, trái cây và lúa gạo". Trong ảnh là hoạt động nuôi cá nước lợ ở ĐBSCL. Ảnh: Trung Chánh
Dịch chuyển đúng kế hoạch đề ra
Nghị quyết 120 về phát triển bền vững Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) thích ứng với biến đổi khí hậu ban hành năm 2017, nhấn mạnh “xoay trục” ngành nông nghiệp sang trụ cột “thủy sản, rau quả và lúa gạo”, trong đó, thủy sản nước ngọt, mặn và lợ là sản phẩm chủ lực.
Cơ sở để thay đổi chiến lược nêu trên được nêu rõ trong Nghị quyết 120, đó là biến đổi khí hậu, nước biển dâng diễn ra nhanh hơn dự báo, gây thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sinh kế đời sống người dân. Trong khi đó, việc khai thác tài nguyên nước trên thượng nguồn, nhất là xây dựng các đập thủy điện làm thay đổi dòng chảy, suy giảm phù sa, nguồn lợi thủy sản, xâm nhập mặn sâu vào nội đồng…, có tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế- xã hội của vùng.
Ngoài ra, mặt trái của phát triển kinh tế với cường độ cao ở nội vùng cũng bộc lộ ngày càng gay gắt, gây nhiều hệ lụy như: ô nhiễm môi trường, mất cân bằng sinh thái, sụt lún đất, sạt lở bờ biển, mất rừng…
Từ thực trạng như vậy, rõ ràng việc “xoay trục” để giảm áp lực cho vùng ĐBSCL là cần thiết, bởi phù hợp với bối cảnh mới cũng như đảm bảo tăng trưởng kinh tế- xã hội cho vùng ĐBSCL.
Theo đó, mục tiêu đến 2030, diện tích thủy sản đạt khoảng 1 triệu héc ta, bao gồm luân canh lúa- tôm, tôm- rừng sinh thái; cây ăn trái mở rộng thêm 200.000 héc ta, đưa tổng diện tích đạt khoảng 680.000 héc ta; lúa gạo giảm 220.000-300.000 héc ta, đồng thời tập trung vào chất lượng nhằm đảm bảo lợi nhuận cho người nông dân.
Định hướng “xoay trục” đang đi đúng hướng khi nuôi tôm nước lợ đang được tập trung nhiều hơn để biến nguy thành cơ, tức biến thách thức của xâm nhập mặn thành cơ hội phát triển thêm diện tích nuôi tôm nước lợ. Trong khi đó, nhiều diện tích lúa kém hiệu quả cũng được thay thế bằng cây ăn trái mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho người dân.
Cụ thể, trước khi có Nghị quyết 120, trong 3,2 triệu héc ta diện tích đất nông nghiệp của ĐBSCL, thì lúa đạt 1,82 triệu héc ta; 860.000 héc ta thủy sản và 385.000 héc ta cây ăn trái. Tuy nhiên, hiện diện tích lúa đã giảm xuống còn dưới 1,5 triệu héc ta; thủy sản đạt 910.000 héc ta và cây ăn trái cũng đã vượt lên hơn 400.000 héc ta diện tích.
Dịch chuyển cơ cấu cây trồng vật nuôi có đóng góp rất lớn vào sự thay đổi kết quả xuất khẩu của ngành thủy sản, rau quả và lúa gạo khi đạt kim ngạch trong năm ngoái lần lượt là 10,07 tỉ đô la Mỹ, 7,12 và 5,666 tỉ đô la Mỹ.
Nói đến kết quả nêu trên, TS Vũ Thành Tự Anh, Giám đốc Trường Chính sách công và Quản lý Fulbright, nhấn mạnh cơ cấu xuất khẩu bắt đầu chuyển đúng như định hướng Nghị quyết 120, tức đứng đầu là thủy sản, rồi đến rau quả và lúa gạo. “Năm 2024, ĐBSCL xuất khẩu tổng cộng được khoảng 28 tỉ đô la Mỹ, đạt mức thặng dư thương mại 14,4 tỉ đô la Mỹ, chiếm 58% tổng thặng dư thương mại của cả nước”, ông cho biết và thêm rằng đây là điều rất đáng tự hào.
Chất lượng suy giảm, gian lận mã số vùng trồng/cơ sở đóng gói xảy ra phổ biến. Trong ảnh là sầu riêng- loại trái cây "bùng nổ" doanh số xuất khẩu lẫn vùng trồng trong thời gian ngắn vừa qua. Ảnh: Trung Chánh
Chất lượng suy giảm, môi trường ô nhiễm
Tuy nhiên, phía sau những kết quả đạt được là thách thức dần bộc lộ, bao gồm tình trạng ô nhiễm môi trường, chất lượng sản phẩm suy giảm, gian lận thương mại khiến thị trường nhập khẩu phải lên tiếng cảnh báo.
Điển hình của sự phát triển vượt bậc là với ngành hàng sầu riêng khi kim ngạch xuất khẩu tăng gần 7,7 lần chỉ sau khoảng hai năm được xuất khẩu chính ngạch sang Trung Quốc, đạt 3,2 tỉ đô la Mỹ năm 2024 so với 421 triệu đô la Mỹ của năm 2022.
Bùng nổ xuất khẩu ngành hàng sầu riêng đã dẫn đến tình trạng gian lận mã số vùng trồng/cơ sở đóng gói, chất lượng sản phẩm bị thị trường nhập khẩu lớn nhất là Trung Quốc nhiều lần cảnh báo nhiễm Cadmium và chất Vàng O.
Ông Nguyễn Phong Phú, Giám đốc kỹ thuật Tập đoàn Vina T&T, đơn vị xuất khẩu trái cây hàng đầu Việt Nam, từng nêu thực trạng là Vina T&T trở thành nạn nhân khi bị một đơn vị khác tại TPHCM giả làm mã số đóng gói để xuất khẩu sầu riêng đi Trung Quốc.
Theo ông, tình trạng mua bán mã số vùng trồng/cơ sở đóng gói đối với nông sản xuất khẩu gây ảnh hưởng rất lớn đến uy tín, khả năng cạnh trạnh của Việt Nam trên thị trường quốc tế, đặc biệt là thị trường Trung Quốc. “Một số tổ chức được cấp mã số vùng trồng không sử dụng mà bán hoặc cho thuê xảy ra khá phổ biến. Điều này, đã vi phạm nghiêm trọng về quản lý mã số vùng trồng”, ông nhấn mạnh.
Trong khi đó, khi nhìn sang ngành thủy sản, chất lượng con giống không ổn định, môi trường nuôi xuống cấp nghiêm trọng trở thành “gánh nặng” đối với hoạt động phát triển thủy sản nói chung và tôm nói riêng.
Ông Tạ Hoàng Nhiệm, Chủ tịch Hiệp hội tôm Bạc Liêu, thừa nhận những năm gần đây nuôi tôm ngày càng khó khăn. Bởi lẽ, thứ nhất con giống nhiễm bệnh ngày càng phổ biển trong khi giống quyết định 50-60% tỷ lệ thành công vụ nuôi; thứ hai, môi trường nước ô nhiễm làm phát sinh rất nhiều bệnh, trong đó, phổ biến là EHP (là bệnh do ký sinh trùng Enterocytozoon hepatopenae gây ra), bệnh mờ đục trắng gan trên tôm giống (TPD)…
Để tiếp tục phát triển trên hướng đi mới, dĩ nhiên cần phải giải quyết những thách thức đang xảy ra, bao gồm cả vấn đề gian lận thương mại, ô nhiễm môi trường...
Chẳng hạn, với môi trường cho con tôm phát triển, ông Lê Văn Quang, Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần tập đoàn thủy sản Minh Phú, gợi ý nên nuôi tôm “vừa sức tải môi trường”, tức thả nuôi với mật độ vừa phải nhằm tránh ô nhiễm nguồn nước, hạn chế tôm bị thiệt hại do dịch bệnh.
Ông Quang của Minh Phú, thừa nhận đơn vị này đã quay lại với mô hình nuôi mật độ thấp sau khi thất bại ở mô hình nuôi mật độ cao. “Trở lại mô hình ban đầu hiệu quả nhất, lợi nhuận tốt nhất, tức mô hình nuôi 30 hoặc 50-70 con/m2”, ông cho biết.
Bên cạnh khắc phục những thách thức xảy ra, rõ ràng cần đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến, bởi đây sẽ là động lực để tăng lợi nhuận của từng ngành hàng nói riêng và phát triển vùng ĐBSCL nói chung. “Công nghiệp chế biến sẽ là động lực để tăng năng suất lao động, tạo công ăn việc làm, góp phần tăng trưởng kinh tế cho ĐBSCL”, ông Tự Anh nhấn mạnh.
Cải thiện năng lực của các hợp tác xã nông nghiệp
Hiện nay, nhiều hợp tác xã (HTX) nông nghiệp tập trung vào việc tổ chức và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sản xuất, chế biến, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, đồng thời đáp ứng được nhu cầu kinh tế, xã hội của thành viên. Tuy nhiên, để các HTX nông nghiệp phát huy sức mạnh dẫn dắt kinh tế nông thôn, yêu cầu về đổi mới tư duy, kiến thức, chính sách… được xem là đòn bẩy giúp tăng nguồn lực nội tại cho HTX.
Hợp tác xã nông nghiệp Thống Nhất Xuân Lam (Hà Tĩnh) sử dụng máy cấy sản xuất lúa hữu cơ trên cánh đồng lớn.
Trang bị kiến thức về khoa học công nghệ, quản lý... cho ban quản lý, xã viên được coi là khâu đột phá trong nâng cao năng lực nội tại của các HTX nông nghiệp hiện nay.
Tri thức là chìa khóa
Theo Liên minh Hợp tác xã Việt Nam, trong năm qua, cả nước thành lập mới 1.942 HTX, nâng tổng số HTX lên 33.557 HTX; trong đó, có 22.415 HTX nông nghiệp (chiếm 66,8% tổng số HTX, tăng 1.062 HTX so với năm 2023). Nhiều HTX nông nghiệp làm ăn hiệu quả, tạo việc làm cho lao động nông thôn. Là địa phương xác định nông nghiệp là thế mạnh, tỉnh Hà Tĩnh hiện có 1.009 HTX và 3 Liên hiệp HTX; trong đó, lĩnh vực nông, lâm, ngư, diêm nghiệp có 548 HTX (chiếm 54,3%); tỷ lệ HTX hoạt động khá, tốt đạt 42,8 %, tăng so với cùng kỳ năm 2023. Theo Liên minh HTX tỉnh Hà Tĩnh, đây là kết quả của nhiều nỗ lực trong việc nâng cao năng lực cho các HTX thông qua các lớp bồi dưỡng kiến thức về khoa học công nghiệp và quản lý.
Thăm HTX nông nghiệp Thống Nhất Xuân Lam, huyện Nghi Xuân (Hà Tĩnh) chúng tôi mới thấy tầm quan trọng của việc nâng cao kiến thức cũng như coi tri thức là chìa khóa mở cánh cửa thành công của HTX trong phát triển kinh tế cho các thành viên. Hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh vật tư; quản lý khai thác, sử dụng, bảo vệ các công trình thủy lợi, điều hành nước tưới tiêu phục vụ sản xuất nông nghiệp; thu mua nông sản của người dân…
HTX nông nghiệp Thống Nhất Xuân Lam là điểm sáng về mô hình kinh doanh đa ngành tại địa phương. Hiện 4/5 thành viên Ban quản trị HTX có trình độ từ cao đẳng trở lên đã tạo điều kiện cho việc tiếp cận khoa học công nghiệp, triển khai kế hoạch sản xuất, kinh doanh, xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa nhà nước - nhà nông - nhà khoa học và nhà doanh nghiệp hiệu quả.
Ông Bùi Văn Chiến, Giám đốc HTX nông nghiệp Thống Nhất Xuân Lam cho biết, HTX đã làm tốt việc cung ứng các dịch vụ và tiêu bao sản phẩm cho 700 thành viên. Đồng thời, xây dựng đề án cải tạo đồng ruộng, thực hiện mô hình trình diễn sản xuất lúa hữu cơ kết hợp nuôi rươi cáy với quy mô 10 ha vùng ven sông Lam. Qua đó, tạo ra các sản phẩm OCOP gạo hữu cơ, rươi cấp đông, chả rươi, ruốc rươi, mắm cáy... góp phần nâng cao sản lượng hàng hóa chủ lực của địa phương.
Hợp tác xã nông nghiệp Thống Nhất Xuân Lam (Hà Tĩnh) sử dụng máy cấy
Phát huy vai trò dẫn đầu của HTX trong phát triển kinh tế nông hộ nói riêng, kinh tế nông thôn nói chung không chỉ được coi là khâu đột phá trong phát triển kinh tế nông nghiệp của tỉnh Hà Tĩnh, mà còn của hầu hết các địa phương trong cả nước.
Tại tỉnh Hà Nam, nhiều năm qua kinh tế HTX cũng có những bước tăng trưởng vượt bậc. Theo ngành nông nghiệp tỉnh Hà Nam, doanh thu bình quân của các HTX tại tỉnh đạt khoảng 1.250 triệu đồng/HTX/năm; lợi nhuận bình quân khoảng 70 triệu đồng/HTX/năm. Thu nhập bình quân của thành viên trong HTX lên khoảng 32 triệu đồng/năm.
HTX Hoàng Trà, xã Phù Vân, thành phố Phủ Lý (Hà Nam) có 5 sản phẩm được công nhận đạt tiêu chuẩn OCOP 3 sao gồm: trà ướp bông sen, trà hoa súng, đông trùng hạ thảo, rượu sen, rượu đông trùng hạ thảo.
Ông Trần Đăng Nhàn, Giám đốc HTX Hoàng Trà, cho biết, đơn vị đã ký hợp đồng tiêu thụ với một số doanh nghiệp, đơn vị phân phối, tham gia các hội chợ, trưng bày, quảng bá trong tỉnh, khu vực và toàn quốc để quảng bá, mở rộng thị trường. Thời gian tới, HTX sẽ tiếp tục áp dụng khoa học công nghiệp, quy trình sản xuất hiện đại để giữ vững và nâng cao chất lượng sản phẩm, phấn đấu đạt OCOP 4 sao.
Nâng cao năng lực cho hợp tác xã
Để hướng đến diện mạo mới của HTX kiểu mới với 5 tiêu chuẩn: Nhận thức mới; kiến thức mới; ý thức mới; quyết tâm mới và có thu nhập cao góp phần ngày càng tạo ra nhiều HTX nông nghiệp thành đạt, làm nòng cốt tham gia phát triển kinh tế, xã hội ở các vùng nông thôn trong cả nước, các chuyên gia kinh tế cho rằng, các HTX nông nghiệp tiếp tục tập trung xây dựng một hệ sinh thái nông nghiệp hiện đại, thông minh và bền vững, đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của thị trường trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạnh tranh quốc tế; chú trọng xây dựng các chuỗi giá trị nông sản toàn diện và minh bạch với mục tiêu là kết nối chặt chẽ giữa khâu sản xuất, chế biến và tiêu thụ, tạo ra giá trị tối đa cho sản phẩm. Đồng thời, các địa phương cần phát triển hệ thống truy xuất nguồn gốc được xây dựng với công nghệ block chain nhằm bảo đảm tính minh bạch, giúp người tiêu dùng theo dõi chi tiết hành trình của sản phẩm từ nông trại đến bàn ăn; tập trung đầu tư vào chứng nhận chất lượng quốc tế, phát triển các sản phẩm đặc thù có giá trị cao và xây dựng thương hiệu riêng; hình thành các vùng sản xuất tập trung, áp dụng quy trình công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.
Theo Chủ tịch Liên minh Hợp tác xã Việt Nam Cao Xuân Thu Vân, để nâng cao năng lực cho các HTX nông nghiệp cần đổi mới công tác quản lý và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực HTX. Tăng cường tổ chức các chương trình tập huấn, bồi dưỡng kiến thức về kinh tế thị trường, quản trị kinh doanh, ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số trong quản lý, điều hành cho đội ngũ cán bộ quản lý HTX. Xây dựng các chính sách khuyến khích, thu hút nhân lực trẻ, có trình độ cao tham gia làm việc tại HTX hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, ở các khu vực nông thôn và vùng khó khăn. Đồng thời, cần tổ chức các chương trình đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng chuyên môn cho lao động tại HTX từ đó cải thiện năng suất lao động và khả năng thích nghi với các yêu cầu sản xuất hiện đại.
Chủ tịch Liên Minh HTX tỉnh Hà Nam, Đỗ Xuân Trường cũng chia sẻ, những năm qua công tác đào tạo bồi dưỡng cho đội ngũ cán bộ quản lý HTX được Liên minh HTX tỉnh xác định là một nhiệm vụ quan trọng nhằm trang bị cho đội ngũ cán bộ chủ chốt HTX những kiến thức mới, tiếp thu đầy đủ và hiểu sâu hơn về các chính sách mới về phát triển kinh tế tập thể, HTX của Đảng và Nhà nước cũng như của tỉnh. Ngoài việc học tập, tiếp thu kiến thức trên lớp, các học viên còn tham gia các hoạt động ngoại khóa, trao đổi kinh nghiệm, tham quan và học tập thực tế tại các mô hình HTX điển hình tiêu biểu ở trong và ngoài tỉnh, qua đó đã góp phần giúp cho học viên nâng cao năng lực quản lý và hiệu quả sản xuất, kinh doanh của các HTX.
Để hỗ trợ HTX gia tăng nguồn lực nội tại, năm 2021 tỉnh Hà Tĩnh ban hành Nghị quyết 56 và sau đó là nghị quyết 91/HĐND tỉnh về một số chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế tập thể, HTX xã trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh đến năm 2025 với nhiều chính sách ưu đãi cụ thể cho cán bộ cấp cao HTX và thành viên HTX như, hỗ trợ người lao động tốt nghiệp cao đẳng, đại học, sau đại học về làm việc tại HTX với mức hỗ trợ hàng tháng bằng 1,5 mức lương tối thiểu vùng, tối đa 59.110.000 đồng/1 lao động/năm. Thời gian hỗ trợ tối đa là ba năm, tối đa 2 người cho một HTX…; hỗ trợ đào tạo cho quản lý của HTX 100% học phí, tài liệu học tập và hỗ trợ kinh phí ăn ở cho học viên bằng 1,5 mức lương tối thiểu vùng...
Các sản phẩm nông nghiệp của hợp tác xã được nhiều người dân quan tâm
Ở góc độ cơ sở sản xuất, theo chia sẻ của ông Bùi Văn Tới, thành viên HTX Thống Nhất Xuân Lam, muốn HTX nông nghiệp phát triển bền vững thì cần phải thay đổi tư duy sản xuất, quản lý của các thành viên trong HTX. Đội ngũ quản trị, các thành viên HTX cần tích cực tiếp cận phương thức sản xuất mới, điều quan trọng nhất là từ bỏ tập quán, tư duy canh tác cũ trong sản xuất nông nghiệp.
"Với HTX Thống Nhất Xuân Lam, chúng tôi luôn đề cao tinh thần làm nông trung thực, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sản xuất đạt chuẩn và bảo đảm được chất lượng sản phẩm để gây dựng thương hiệu gạo rươi đạt chuẩn OCOP 3 sao. Đây là hướng phát triển nông nghiệp hiệu quả, bền vững mà 700 thành viên của HTX nông nghiệp Thống Nhất Xuân Lam" - ông Bùi Văn Tới cho biết.
Tạo ra nguồn nội lực đủ mạnh để phát triển HTX bền vững, tri thức, khoa học công nghệ, nguồn vốn... được xem là những điều kiện cần và đủ. Tuy nhiên, để không bị tụt hậu thì các HTX cần sự năng động, sáng tạo trong thích ứng và vận dụng chính sách nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Đây cũng chính là chìa khóa để HTX nông nghiệp làm chủ trong cuộc chơi về nông nghiệp, nông dân, nông thôn.
Trà Vinh sẽ hỗ trợ 100% kinh phí cho cải tạo, nâng cao chất lượng đất trồng lúa
Trà Vinh sẽ hỗ trợ 100% kinh phí cho cải tạo, nâng cao chất lượng đất trồng lúa; kinh phí mua bản quyền sở hữu giống lúa, cũng như hỗ trợ sửa chữa, duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng nông nghiệp, nông thôn trên địa bàn.
Trà Vinh sẽ hỗ trợ 100% kinh phí cho cải tạo, nâng cao chất lượng đất trồng lúa, cũng như hỗ trợ sửa chữa, duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng nông nghiệp. Ảnh: ST
Đây là nội dung được nêu tại Nghị quyết quy định nguyên tắc, phạm vi, định mức hỗ trợ và sử dụng kinh phí hỗ trợ cho các hoạt động trên đất lúa tỉnh Trà Vinh vừa được HĐND tỉnh Trà Vinh thông qua tại kỳ họp thứ 21, nhằm triển khai thực hiện theo quy định của Nghị định số 112/2024/NĐ-CP ngày 11/9/2024 của Chính phủ quy định chi tiết về đất trồng lúa.
Thông tin cụ thể về nội dung này, Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Trà Vinh Nguyễn Văn Phương cho biết, đối tượng áp dụng bao gồm các cơ quan, đơn vị, người sử dụng đất trồng lúa và đối tượng khác có liên quan đến việc quản lý, sử dụng đất trồng lúa trên địa bàn tỉnh.
Việc hỗ trợ dựa trên nguyên tắc sử dụng nguồn kinh phí do người được nhà nước giao đất, cho thuê đất để sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp từ đất chuyên trồng lúa phải nộp và nguồn kinh phí ngân sách nhà nước hỗ trợ sản xuất lúa trong dự toán chi cân đối ngân sách địa phương theo quy định tại Nghị định số 112/2024/NĐ-CP, hỗ trợ các địa phương sản xuất, bảo vệ đất trồng lúa.
Phạm vi hỗ trợ bao gồm đất chuyên trồng lúa; đất trồng lúa còn lại (trừ diện tích được mở rộng tự phát không theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất trồng lúa); đất chuyên trồng lúa tại vùng quy hoạch trồng lúa có năng suất, chất lượng cao thuộc vùng đất chuyên trồng lúa, phù hợp với quy hoạch sử dụng đất cấp tỉnh hoặc quy hoạch sử dụng đất tại địa phương được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Nghị quyết nêu rõ định mức hỗ trợ và sử dụng kinh phí hỗ trợ cho các hoạt động, cụ thể:
Hỗ trợ cho người sử dụng đất trồng lúa sử dụng giống lúa hợp pháp để sản xuất; áp dụng quy trình sản xuất, tiến bộ kỹ thuật, công nghệ được cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận; xây dựng mô hình trình diễn; hoạt động khuyến nông; tổ chức đào tạo, tập huấn, liên kết sản xuất, tiêu thụ sản phẩm.
Hỗ trợ 100% kinh phí thực hiện cải tạo, nâng cao chất lượng đất trồng lúa. Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 11/2024/TT-BTNMT ngày 31/7/2024 của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Hỗ trợ 100% kinh phí đánh giá tính chất lý, hóa học; xây dựng bản đồ nông hóa thổ nhưỡng vùng đất chuyên trồng lúa theo định kỳ 5 năm/lần. Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 11/2024/TT-BTNMT.
Hỗ trợ 100% kinh phí mua bản quyền sở hữu giống lúa được bảo hộ và theo kế hoạch của địa phương được phê duyệt.
Ngoài ra, địa phương cũng hỗ trợ sửa chữa, duy tu bảo dưỡng các công trình hạ tầng nông nghiệp, nông thôn trên địa bàn xã theo quy định tại Thông tư số 65/2021/TT-BTC ngày 29/7/2021 của Bộ Tài chính.
Tăng giá trị nông sản, nâng tầm sản xuất nhờ ứng dụng khoa học công nghệ
Trước yêu cầu tái cơ cấu ngành nông nghiệp, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả sản xuất, ứng dụng khoa học và công nghệ (KH&CN), tỉnh Thanh Hóa đã có nhiều đề tài, mô hình nghiên cứu được ưu tiên triển khai gắn với nhu cầu thực tiễn sản xuất tại địa phương, từ đó từng bước thay đổi tập quán canh tác truyền thống, giúp nông dân tiếp cận tiến bộ kỹ thuật, nâng cao thu nhập, phát triển kinh tế hộ và kinh tế vùng.
Người dân thị trấn Vân Du (Thạch Thành) chăm sóc cây bơ Booth7 (do Viện Nông nghiệp Thanh Hóa chuyển giao).
KH&CN không còn là lĩnh vực xa rời thực tiễn mà ngày càng đóng vai trò then chốt trong mọi khâu của chuỗi giá trị nông nghiệp; từ khâu chọn giống, canh tác, thu hoạch đến chế biến và tiêu thụ. Để triển khai hiệu quả, tỉnh ta đã chú trọng cơ chế đặt hàng nhiệm vụ KH&CN theo nhu cầu thực tế của ngành nông nghiệp; mở rộng mạng lưới hợp tác giữa các cơ sở nghiên cứu, đào tạo, doanh nghiệp và địa phương. Đồng thời, quan tâm phát triển các trung tâm giống, mô hình ứng dụng công nghệ cao, hỗ trợ nhân rộng các sáng kiến nông nghiệp phù hợp điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng từng vùng miền.
Tại Trường Đại học Hồng Đức, nhiều đề tài nghiên cứu đã và đang khẳng định tính ứng dụng cao, tiêu biểu như: “Ứng dụng KH&CN xây dựng mô hình nuôi cá trắm đen (Mylopharyngodon piceus), cá bống (Spinibarbus denticulatus), cá chép V1 (Cyprinus carpio) trong lồng theo chuỗi giá trị tại hồ chứa thủy lợi tỉnh Thanh Hóa”. Mô hình này không chỉ tận dụng hiệu quả mặt nước lòng hồ vốn bị bỏ trống trong thời gian dài, mà còn xây dựng được quy trình nuôi trồng khép kín, từ con giống, kỹ thuật nuôi, thu hoạch đến tiêu thụ. Nhờ ứng dụng đồng bộ KH&CN trong chăm sóc, kiểm soát dịch bệnh và theo dõi chất lượng nước, tỷ lệ sống của cá tăng cao, sản lượng đạt trung bình cao hơn hẳn so với nuôi thả truyền thống...
Bên cạnh đó, Đề tài “Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng phụ phẩm cây mía vùng nguyên liệu Bắc Trung bộ” đã tiếp cận theo hướng tận dụng triệt để phụ phẩm nông nghiệp. Thay vì đốt bỏ bã mía hoặc để hoai mục tự nhiên, nhóm nghiên cứu đề xuất các quy trình xử lý, phối trộn bã mía làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, sản xuất phân hữu cơ sinh học và cải tạo đất trồng. Kết quả bước đầu cho thấy, chi phí sản xuất giảm từ 10 - 15%, chất lượng đất được cải thiện rõ rệt sau mỗi vụ, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tăng hiệu quả kinh tế cho người dân vùng mía. Mô hình này được kỳ vọng sẽ mở rộng ra các huyện trọng điểm như Thạch Thành, Ngọc Lặc, Lang Chánh - nơi có diện tích trồng mía lớn và nguồn phụ phẩm dồi dào.
Không đứng ngoài xu thế đó, Trường Cao đẳng Nông nghiệp Thanh Hóa dù mới sáp nhập và hoạt động với tư cách một cơ sở đào tạo nghề chuyên sâu từ năm 2021, nhưng nhà trường đã bước đầu triển khai 83 đề tài nghiên cứu cấp cơ sở, tập trung vào các mô hình đào tạo gắn với thực hành tại địa phương. Đội ngũ giảng viên, cán bộ khoa học của trường đang từng bước được củng cố cả về số lượng và trình độ chuyên môn. Còn tại Viện Nông nghiệp Thanh Hóa, từ năm 2018 đến nay đã thực hiện 28 quy trình kỹ thuật, triển khai 20 nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh và 24 nhiệm vụ cơ sở. Các đề tài chủ yếu tập trung vào chọn tạo giống cây trồng, vật nuôi mới, bảo quản nông sản sau thu hoạch, nâng cao hiệu quả sản xuất cho người dân...
Những kết quả trên là minh chứng cho sự đồng hành chặt chẽ giữa nhà khoa học và chính quyền địa phương. Mỗi đề tài, mô hình được triển khai đều bám sát nhu cầu sản xuất phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu và trình độ canh tác của người dân, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm, giảm tổn thất sau thu hoạch và hiệu quả chuỗi giá trị.
Đặc biệt, nhiều đề tài không chỉ dừng ở nghiên cứu mà đã phát huy tính kế thừa và mở rộng khi đưa vào thực tiễn. Các sản phẩm KH&CN được chuyển giao cho HTX, doanh nghiệp, hộ nông dân triển khai rộng rãi, giúp người dân từng bước làm quen với kỹ thuật, công nghệ mới. Đồng thời, đội ngũ cán bộ khoa học có cơ hội “ba cùng” (cùng ăn, cùng ở, cùng làm), từ đó điều chỉnh công nghệ phù hợp thực tế địa phương.
Mối liên kết chặt chẽ giữa nhà khoa học - doanh nghiệp - người dân chính là “chìa khóa” để KH&CN đi vào cuộc sống. Thành quả thời gian qua là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của hướng đi này, đồng thời tạo tiền đề để KH&CN tiếp tục bứt phá trong giai đoạn tới. Tuy nhiên, bên cạnh kết quả đạt được, việc ứng dụng KH&CN trong nông, lâm, ngư nghiệp vẫn còn những “điểm nghẽn”. Cụ thể, số lượng sản phẩm KH&CN được ứng dụng rộng rãi còn ít; một số quy trình nghiên cứu chưa sát thực tiễn hoặc thiếu vốn triển khai. Trình độ công nghệ chưa đồng đều giữa các vùng; các khâu như cơ giới hóa, chế biến sâu, bảo quản sau thu hoạch còn lạc hậu và phụ thuộc nhiều vào thiết bị nhập khẩu. Đặc biệt, mô hình liên kết “4 nhà” chưa phát huy hiệu quả như kỳ vọng.
Để KH&CN thực sự trở thành động lực phát triển bền vững cho nông, lâm, ngư nghiệp, thời gian tới các ban, sở, ngành liên quan cũng như các địa phương, doanh nghiệp cần có những giải pháp đồng bộ và thiết thực hơn nữa. Trước hết, cần tăng cường bố trí ngân sách cho các nhiệm vụ KH&CN gắn với thực tiễn, đồng thời hỗ trợ triển khai sau nghiệm thu và khuyến khích doanh nghiệp tham gia nghiên cứu, chuyển giao công nghệ. Song song đó, việc nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ KH&CN ở địa phương thông qua đào tạo chuyên sâu, thu hút trí thức trẻ cũng cần được chú trọng. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh liên kết giữa các trường đại học, viện nghiên cứu với địa phương, doanh nghiệp để triển khai các mô hình sản xuất ứng dụng công nghệ cao phù hợp từng vùng sinh thái. Đặc biệt, việc xây dựng hệ thống theo dõi, đánh giá kết quả nghiên cứu một cách nghiêm túc, minh bạch sẽ giúp tránh tình trạng dàn trải, hình thức và xa rời nhu cầu thực tiễn.
Với quyết tâm thực hiện tái cơ cấu ngành nông nghiệp gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng, Thanh Hóa xác định ứng dụng KH&CN là khâu đột phá trong giai đoạn 2025-2030. Những tín hiệu tích cực bước đầu cho thấy hướng đi này hoàn toàn phù hợp, song để đạt hiệu quả cao hơn nữa, cần tiếp tục khơi dậy tiềm lực đội ngũ trí thức, huy động sự chung tay từ doanh nghiệp và người dân. Chỉ khi KH&CN trở thành động lực trung tâm, nông nghiệp Thanh Hóa mới thực sự phát triển theo hướng hiện đại, xanh - sạch - bền vững.
Giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp góp phần xóa đói, giảm nghèo
Thực hiện chủ trương xóa đói, giảm nghèo của Đảng và Nhà nước, hỗ trợ nông dân, khuyến khích phát triển sản xuất nông nghiệp, chính sách miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp (SDĐNN) được thực hiện từ năm 2001 đến nay. Chính sách này hiện đang được Chính phủ, Bộ Tài chính đề xuất kéo dài đến hết năm 2030 nhằm tiếp tục phát huy hiệu quả mang lại.
Chính sách miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp (SDĐNN) được thực hiện từ năm 2001 đến nay. Ảnh: internet
Miễn, giảm khoảng 7.500 tỷ đồng/năm
Chính sách thuế SDĐNN được thực hiện theo quy định của Luật Thuế SDĐNN năm 1993, Pháp lệnh số 31-L/CTN năm 1994 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về thuế bổ sung đối với hộ gia đình SDĐNN vượt quá hạn mức diện tích đất.
Thực hiện chủ trương xóa đói, giảm nghèo của Đảng và Nhà nước, đồng thời hỗ trợ đối với nông dân, khuyến khích phát triển sản xuất nông nghiệp, chính sách miễn, giảm thuế SDĐNN được thực hiện từ năm 2001 đến nay.
Theo quy định hiện hành thì thuế SDĐNN đang được miễn đến hết ngày 31/12/2025 theo Nghị quyết số 55/2010/QH12, Nghị quyết số 28/2016/QH14 và Nghị quyết số 107/2020/QH14 của Quốc hội, trừ diện tích đất nông nghiệp mà Nhà nước giao cho tổ chức quản lý nhưng không trực tiếp sử dụng đất để sản xuất nông nghiệp mà giao cho tổ chức, cá nhân khác nhận thầu theo hợp đồng để sản xuất nông nghiệp.
Theo Bộ Tài chính, tổng kết, đánh giá 20 năm thực hiện chính sách miễn, giảm thuế SDĐNN, tổng số thuế SDĐNN miễn, giảm giai đoạn 2001-2010 trung bình khoảng 3.268,5 tỷ đồng/năm; giai đoạn từ 2011-2016 trung bình khoảng 6.308,3 tỷ đồng/năm; giai đoạn 2017-2020 khoảng 7.438,5 tỷ đồng/năm; giai đoạn 2021-2023 trung bình khoảng 7.500 tỷ đồng/năm.
Chính sách này đã góp phần thực hiện chủ trương, quan điểm của Đảng và Nhà nước về nông nghiệp, nông dân, nông thôn trong từng thời kỳ; góp phần hỗ trợ trực tiếp người nông dân, khuyến khích tổ chức, cá nhân đầu tư vào nông nghiệp, nông dân, nông thôn.
Đồng thời, khuyến khích tập trung đất đai để sản xuất nông nghiệp với quy mô lớn, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp, nông thôn theo hướng hiện đại hóa. Từ đó, góp phần cải thiện, nâng cao đời sống nông dân, tạo việc làm cho khu vực nông thôn, góp phần nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp trên thị trường trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Trực tiếp hỗ trợ người nông dân
Để tiếp tục thực hiện kết quả đạt được của việc miễn thuế SDĐNN, Chính phủ, Bộ Tài chính đề xuất trình Quốc hội ban hành Nghị quyết của Quốc hội để kéo dài thời gian thực hiện miễn thuế SDĐNN theo quy định tại Nghị quyết số 55/2010/QH12, Nghị quyết số 28/2016/QH14 và Nghị quyết số 107/2020/QH15 đến hết ngày 31/12/2030.
Theo Bộ trưởng Bộ Tài chính Nguyễn Văn Thắng, việc tiếp tục miễn thuế SDĐNN đến hết năm 2030 sẽ không làm giảm thu ngân sách nhà nước do đây là chính sách đang được thực hiện trên thực tế. Với đề xuất kéo dài thời gian miễn thuế SDĐNN như trên, số thuế SDĐNN được miễn khoảng 7.500 tỷ đồng/năm.
Chính sách này sẽ tiếp tục là hình thức hỗ trợ trực tiếp tới người nông dân, là nguồn đầu tư tài chính trực tiếp cho khu vực nông nghiệp, nông dân, nông thôn để đầu tư, mở rộng quy mô sản xuất nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm. Qua đó, góp phần khuyến khích đầu tư, thúc đẩy kinh tế nông nghiệp phát triển bền vững.
Theo ông Phan Văn Mãi - Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế và Tài chính của Quốc hội, qua hơn 30 năm ban hành Luật Thuế SDĐNN, chính sách miễn, giảm thuế SDĐNN đã được thực hiện trong một thời gian dài thông qua các Nghị quyết của Quốc hội ban hành ngoài phạm vi của Luật. Điều này thể hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước trong việc ưu tiên hỗ trợ phát triển nông nghiệp, nông dân, nông thôn qua các thời kỳ.
Để chính sách miễn giảm thuế SDĐNN như một công cụ thúc đẩy hiệu quả sử dụng đất, tránh lãng phí nguồn lực đất nông nghiệp, Ủy ban Kinh tế và Tài chính đề nghị cân nhắc chỉ miễn thuế SDĐNN đối với trường hợp sử dụng đất đúng vào mục đích sản xuất nông nghiệp để khuyến khích người dân, doanh nghiệp sử dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả; loại trừ các trường hợp miễn thuế đối với đất bỏ hoang, không sản xuất trong thời gian dài (chẳng hạn từ 2 năm trở lên), đất sử dụng sai mục đích hoặc không có giấy tờ hợp lệ... để tránh tình trạng đất bị bỏ hoang, gây lãng phí nguồn lực hoặc sử dụng sai mục đích.
Phát triển phong trào khởi nghiệp theo hướng bền vững
Những năm gần đây, huyện Lai Vung tập trung triển khai nhiều hoạt động thiết thực nhằm tạo môi trường thuận lợi hỗ trợ các mô hình, dự án khởi nghiệp phát triển. Điều này đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Anh Lê Long Hồ - Giám đốc Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Hòa Long (thứ 3 từ phải sang) giới thiệu sản phẩm phân hữu cơ tại các chương trình, hội chợ nông nghiệp
Tiếp lửa cho phong trào khởi nghiệp
Theo UBND huyện Lai Vung, thời gian qua, địa phương xây dựng môi trường thuận lợi để thúc đẩy, hỗ trợ thanh niên trong quá trình khởi nghiệp, khơi dậy khát vọng làm giàu chính đáng cho giới trẻ, khuyến khích tạo ra các hình thức khởi nghiệp đổi mới, sáng tạo nhằm thực hiện thắng lợi nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Trong đó tập trung tuyên truyền sâu rộng nhằm tạo chuyển biến trong nhận thức và hành động của thanh thiếu niên, doanh nghiệp trẻ về vị trí, vai trò, tác dụng của phong trào thi đua yêu nước trong giai đoạn cách mạng hiện nay; xây dựng và triển khai các Kế hoạch phát động phong trào thi đua “Khởi nghiệp trong thanh niên”. Đồng thời tổ chức các buổi giao lưu, chia sẻ, kết nối; tổ chức các diễn đàn khởi nghiệp, tuyên truyền chủ trương, chính sách của Nhà nước về hỗ trợ khởi nghiệp và khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
Bên cạnh đó, huyện tập trung chủ động giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền theo hướng linh hoạt, sáng tạo nhằm tạo điều kiện cho việc phát triển khởi nghiệp, cộng đồng doanh nghiệp. Chủ động triển khai ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động quản lý và điều hành, tạo chuyển biến tích cực trong nhận thức và hành động của cán bộ, công chức, viên chức, đẩy mạnh cải cách hành chính. Hướng dẫn việc đăng ký mã số, mã vạch cho các cơ sở để nâng cao tiêu chuẩn về bao bì sản phẩm hàng hóa và đảm bảo các điều kiện tham gia OCOP; bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu; chương trình khuyến công. Bên cạnh đó, thông tin cho các doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ hợp tác tham gia kết nối cung cầu hàng hóa tại các vùng miền trong nước...
Nhận thấy thế mạnh ở địa phương vẫn còn bỏ ngỏ, anh Lê Long Hồ - Giám đốc Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Hòa Long (xã Hòa Long, huyện Lai Vung) từ bỏ công việc trong ngành thủy sản trở về quê để bắt đầu giấc mơ khởi nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp. Qua thời gian miệt mài nghiên cứu, anh Hồ vừa sản xuất vừa nghiên cứu các quy trình sản xuất phân hữu cơ từ rơm mục, trùn quế và chế phẩm Trichoderma. Sau thời gian thử nghiệm, đến cuối năm 2023, anh Hồ thành công với mẻ phân hữu cơ đầu tiên ở dạng bột và viên. Thời gian đầu, anh chỉ dùng để bón cho các loại cây trồng trong vườn của gia đình và tặng cho hàng xóm dùng thử.
Anh Hồ cho biết: “Công việc khởi nghiệp ban đầu rất khó khăn, sản phẩm làm ra chưa được thị trường tin dùng do còn mới mẻ. Tuy nhiên, tôi không từ bỏ và quyết tâm nghiên cứu thêm để hoàn thiện sản phẩm. Từ các nguyên liệu rơm và hợp chất có sẵn, tôi phối trộn theo tỷ lệ nhất định, cấy các loại men vi sinh có lợi nhằm tạo ra sản phẩm phân hữu cơ đạt hiệu quả hơn”.
Qua thời gian hoàn thiện, đến đầu năm 2024, sản phẩm phân hữu cơ Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Hòa Long ra đời và bước đầu được thị trường đón nhận. Điểm nhấn của sản phẩm là giúp cải tạo và tăng độ phì cho đất; cung cấp chất dinh dưỡng cho cây phát triển tốt, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, tiết kiệm chi phí sản xuất. Đến nay, mỗi tháng, Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Hòa Long cung ứng khoảng 200 tấn phân hữu cơ cho thị trường trong và ngoài tỉnh...
Là một người con của quê hương Lai Vung, gia đình có nhiều thế hệ làm nông nghiệp, từ nhỏ, anh Nguyễn Thế Ngoan Vinh (SN 1995) ngụ xã Tân Thành, huyện Lai Vung có niềm yêu thích với nông nghiệp. Năm 2017, sau khi tốt nghiệp đại học ngành Bảo vệ thực vật của Trường Đại học Cần Thơ, Nguyễn Thế Ngoan Vinh quyết định xây dựng mô hình “Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, trồng dưa lưới trong nhà màng”. Nhờ ứng dụng hiệu quả các công nghệ, kỹ thuật hiện đại trong canh tác, mô hình trồng dưa lưới mang lại hiệu quả kinh tế cao cho gia đình. Với nhu cầu thị trường ngày một nhiều, anh Ngoan Vinh nhân rộng mô hình lên gần 5.000m2.
Anh Vinh chia sẻ: “Từ những kiến thức được học, tôi mạnh dạn áp dụng công nghệ mới vào canh tác với mong muốn cùng bà con góp phần xây dựng nền nông nghiệp địa phương hiện đại, bền vững”.
Anh Nguyễn Thế Ngoan Vinh trồng dưa lưới trong nhà màng, ứng dụng công nghệ cao
Cầu nối cho sản phẩm khởi nghiệp
Theo UBND huyện Lai Vung, thời gian tới, địa phương sẽ tiếp tục theo dõi chặt chẽ tình hình hoạt động của các doanh nghiệp trên địa bàn, kịp thời tháo gỡ những khó khăn, vướng mắc, đặc biệt là những khó khăn liên quan đến chính sách ưu đãi về thuế, thủ tục pháp lý, cải tiến khoa học kỹ thuật, mặt bằng sản xuất, lao động. Tiếp tục hỗ trợ các sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu, sản phẩm OCOP về đổi mới nhãn mác, bao bì. Hỗ trợ tham gia các phiên chợ xúc tiến thương mại, hội nghị kết nối cung cầu để đưa sản phẩm vào các hệ thống bán lẻ, các trung tâm thương mại trong và ngoài nước.
Huyện tiếp tục phối hợp ngành tỉnh tổ chức cho các đơn vị sản xuất kinh doanh tham quan học tập các mô hình hay, ứng dụng công nghệ cao vào trong sản xuất tại địa phương nhằm nâng cao năng suất, năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm. Tiếp tục hỗ trợ các sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu về đổi mới nhãn mác, bao bì.
Ngoài ra, tiếp cận, theo dõi chặt chẽ tình hình hoạt động của các doanh nghiệp trên địa bàn, kịp thời tháo gỡ những khó khăn, vướng mắc, đặc biệt là những khó khăn liên quan đến chính sách ưu đãi về thuế, thủ tục pháp lý, cải tiến khoa học kỹ thuật, mặt bằng sản xuất, lao động. Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới thành lập hoạt động sản xuất kinh doanh có hiệu quả trên địa bàn, nâng cao chất lượng, năng lực hoạt động theo hướng tiên tiến...
Ông Nguyễn Hữu Hiền - Phó Chủ tịch UBND huyện Lai Vung, cho biết: “Thời gian tới, địa phương sẽ tiếp tục quán triệt, triển khai và tổ chức thực hiện hiệu quả về phát triển kinh tế tư nhân, đưa thành phần này trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường. Cùng với đó, vận dụng, triển khai các chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp, cơ sở sản xuất, kinh doanh hiệu quả. Trong đó hỗ trợ các doanh nghiệp xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường, hệ thống phân phối, tham gia liên kết ngành, chuỗi giá trị và tìm kiếm thị trường đầu ra cho sản phẩm, hàng hóa nông nghiệp chủ lực của huyện. Kết nối với các doanh nghiệp chế biến, tiêu thụ hàng hóa, tăng cường quảng bá các sản phẩm nông nghiệp chủ lực, khởi nghiệp của huyện...”.
Hơn 100 sản phẩm của các hợp tác xã được livestream quảng bá
Ngày 19-4, tại Hợp tác xã sản xuất và thương mại dịch vụ Bản Việt (TP. Thái Nguyên), Liên minh Hợp tác xã tỉnh tổ chức Chương trình livestream quảng bá, giới thiệu sản phẩm nông nghiệp tỉnh Thái Nguyên' năm 2025.
Chương trình livestream quảng bá, giới thiệu sản phẩm nông nghiệp tỉnh Thái Nguyên năm 2025 diễn ra từ ngày 19-20/4 tại Hợp tác xã sản xuất và thương mại dịch vụ Bản Việt.
Tại Chương trình có hơn 100 sản phẩm nông nghiệp tiêu biểu, gồm: sản phẩm OCOP; sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu; sản phẩm đặc sản vùng miền (đạt tiêu chuẩn chất lượng theo quy định, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng) của các hợp tác xã (HTX), doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh được giới thiệu, quảng bá qua TikTok, Shopee, Facebook thông qua livestream.
Cũng tại Chương trình, Liên minh HTX tỉnh phối hợp để trưng bày, giới thiệu các sản phẩm nông nghiệp tiêu biểu, sản phẩm OCOP của 50 HTX, doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh với quy mô 20 gian hàng. Cùng với đó là 40 gian hàng tại điểm trưng bày sản phẩm của HTX Bản Thái và HTX Bản Việt. Khách hàng đến dự còn được tham gia các trải nghiệm miễn phí, như: thưởng trà, ngâm chân thảo dược, thưởng thức ẩm thực...
Khách hàng mua sắm trong thời gian diễn ra Chương trình livestream.
Chương trình livestream nhằm tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại, hỗ trợ quảng bá, giới thiệu và tìm kiếm đầu ra cho các sản phẩm nông nghiệp tiêu biểu của tỉnh. Hỗ trợ các HTX, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp tiếp cận và ứng dụng hình thức livestream để quảng bá, tiêu thụ sản phẩm, tăng khả năng tiếp cận thị trường.
Mở rộng không gian tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp
Cùng với mở rộng hệ thống phân phối truyền thống, việc phát triển các kênh bán hàng trực tuyến đang là giải pháp chiến lược nhằm mở rộng không gian tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. Đây cũng là nền tảng thúc đẩy sản xuất bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh cho hàng hóa địa phương.
Đẩy mạnh phát triển kênh bán hàng online
Vài năm trở lại đây, khi thương mại điện tử phát triển thì ngày càng có nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ gia đình chuyển sang kinh doanh online. Không chỉ mở ra kênh tiếp cận thị trường mới, phương thức kinh doanh hiện đại này còn tạo cơ hội bứt phá về doanh thu, gia tăng giá trị sản phẩm.
Bà Trần Thị Bé-Giám đốc Công ty TNHH Trần Lâm Gia Phát (TP. Pleiku) chia sẻ: “Ban đầu, tôi lập kênh TikTok và chỉ nghĩ là thử livestream cho biết nhưng thật bất ngờ có khách ở tận TP. Hồ Chí Minh vào hỏi. Sau đó, họ đặt mua sản phẩm xúc xích, gà xông khói, khô bò… Sau lần mạnh dạn “lên sóng” đó, tôi livestream thường xuyên hơn và học cách làm video ngắn. Rồi đến khi được tập huấn nâng cao kiến thức về thương mại điện tử, tôi không chỉ biết cách đứng trước ống kính mà còn kể câu chuyện sản phẩm gắn liền với văn hóa của vùng đất để quảng bá món ăn trứ danh của địa phương. Khi khách hàng nhận thấy sự tâm huyết của người làm ra sản phẩm thì đó không đơn thuần là sản phẩm mà còn là kết tinh của bản sắc văn hóa của mỗi vùng đất. Khi đó, cách truyền tải dễ chạm tới cảm xúc người tiêu dùng và khả năng chốt đơn hàng cao”.
Sau khi phát triển kinh doanh trên nền tảng mạng xã hội, bà Bé bắt đầu đăng ký gian hàng trên các sàn thương mại điện tử lớn, trong đó đẩy mạnh bán hàng trên TikTok Shop. “Đây là nền tảng mà mình cần học hỏi nhiều. Đi cùng đó là cơ hội để bản thân mình trải nghiệm. Kênh bán hàng online giúp mình mở rộng không gian tiêu thụ sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với nhu cầu và sự biến đổi của thị trường”-bà Bé chia sẻ.
Bên cạnh phát triển nền tảng online, Công ty TNHH Trần Lâm Gia Phát chú trọng phát triển thị trường theo hướng tiếp cận đa kênh để nâng cao hiệu quả kinh doanh. Ảnh: V.T
Hiện nay, chuyển đổi số trong hoạt động xúc tiến thương mại là hướng đi tất yếu để các doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất kinh doanh tiếp cận thị trường nhanh hơn, mở ra không gian phát triển rộng lớn. Nắm bắt nhu cầu đó của các doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất kinh doanh, thời gian qua, Sở Công thương phối hợp với Trường Cao đẳng Kinh tế-Kỹ thuật (Bộ Công thương), Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam khu vực miền Trung-Tây Nguyên, TikTok Shop và các đơn vị liên quan tổ chức các chương trình tập huấn livestream bán hàng trên các nền tảng số.Từ đó, hỗ trợ doanh nghiệp, hợp tác xã nâng cao năng lực ứng dụng vào thực tế, mở ra cơ hội trong việc tiếp cận thị trường, quảng bá thương hiệu và bán hàng trực tuyến.
Hiện có nhiều chủ thể sản xuất ở Gia Lai đã được hỗ trợ kết nối đưa sản phẩm như: tiêu Lệ Chí, cà phê Đak Yang, cà phê BaKa, mật ong Phương Di, bò khô chị Ba, tinh dầu bơ, chuối sấy, hạt điều, hạt mắc ca… lên sàn TikTok Shop.
Tới đây, Sở Công thương sẽ chủ trì, phối hợp với các sở, ban, ngành, đơn vị liên quan thực hiện nội dung về ứng dụng thương mại điện tử để nâng cao năng lực cạnh tranh, quảng bá, hỗ trợ xây dựng thương hiệu, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. Trong đó, đơn vị sẽ tổ chức phiên livestream các sản phẩm nông nghiệp của tỉnh để hỗ trợ các nhà sản xuất bán hàng. Đây là hướng đi mới nhưng đầy tiềm năng khi các sản phẩm nông nghiệp có thể tiếp cận người tiêu dùng cả nước. Mô hình này từng tạo đột phá ở nhiều tỉnh như Lâm Đồng, Sơn La, Bắc Giang… và đang được kỳ vọng sẽ tạo luồng sinh khí mới cho chuỗi tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp của Gia Lai.
Sau khi được hướng dẫn cách thức livestream, nhiều hộ sản xuất đã biết ứng dụng vào thực tế để phát triển thị trường. Ảnh: V.T
Bà Nguyễn Thị Bích Thu-Giám đốc Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại (Sở Công thương) đánh giá: Chuyển đổi số trong xúc tiến thương mại đang được triển khai một cách thực chất, bài bản và có chiều sâu. Tại hầu hết các hội chợ, triển lãm thương mại trên địa bàn tỉnh, Trung tâm luôn dành một khu vực riêng để hướng dẫn các doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất kinh doanh đưa sản phẩm lên sàn thương mại điện tử ocopgialai.vn; đồng thời, kết nối với các sàn thương mại điện tử khác hỗ trợ doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất kinh doanh tạo gian hàng, hướng dẫn quy trình, kỹ năng kinh doanh trên sàn… Hay tại các hội chợ, triển lãm ở TP. Hồ Chí Minh vào cuối năm 2024, nhà sản xuất của Gia Lai cũng tiếp xúc và nghe nhiều chuyên gia trong lĩnh vực thương mại điện tử, KOC, KOL hướng dẫn trực tiếp cách thức để bán hàng hiệu quả.
Đến nay, Gia Lai đã có 454 sản phẩm OCOP (gồm 1 sản phẩm 5 sao, 67 sản phẩm 4 sao và 386 sản phẩm 3 sao) ở các nhóm chủ yếu là thực phẩm, đồ uống, dược liệu và sản phẩm từ dược liệu… Hiện có 5 sản phẩm đang hoàn thiện hồ sơ đề nghị đánh giá, công nhận OCOP 5 sao gồm: cà phê Đak Yang, cà phê Fine Robusta, tiêu đỏ hữu cơ Lệ Chí, tiêu đen hữu cơ Lệ Chí và tiêu sọ hữu cơ Lệ Chí.
Tháng 9 năm ngoái, phiên livestream bán hàng nông sản tỉnh Gia Lai trên nền tảng TikTok Shop do Sở Công thương phối hợp tổ chức đã kích cầu cho gần 100 sản phẩm đặc sản như: mật ong Phương Di, muối chấm Cô Hai Tây Nguyên, mắc ca Gia Lai, trà đậu đen Nam Phúc… tiếp cận mốc 149 ngàn lượt xem và tạo ra gần 800 đơn hàng chỉ trong 4 giờ đồng hồ. Kết quả bước đầu này cho thấy, kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử là không biên giới, là cơ hội rất lớn cho nhà sản xuất, nhà bán hàng trong tương lai.
Duy trì phương thức bán hàng đa kênh
Trong bối cảnh thị trường ngày càng có sự cạnh tranh gay gắt và nhiều biến động, việc hỗ trợ nhà sản xuất tìm kiếm đầu ra không còn là vấn đề mang tính hỗ trợ đơn lẻ mà trở thành một phần trong chiến lược phát triển kinh tế địa phương. Trên cơ sở Kế hoạch số 1364/KH-UBND ngày 20-9-2021 của UBND tỉnh về việc thực hiện Đề án đổi mới phương thức kinh doanh tiêu thụ nông sản giai đoạn 2021-2025, định hướng đến năm 2030 trên địa bàn tỉnh, Sở Công thương đã xây dựng Đề án đổi mới phương thức tiêu thụ nông sản năm 2025. Đây là động thái quan trọng, mang tính chiến lược nhằm kiến tạo hệ sinh thái tiêu thụ nông sản hiện đại, bền vững và hiệu quả hơn. Điểm nhấn trong đề án là tăng cường công tác xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản qua các hoạt động hỗ trợ và tạo điều kiện cho doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất tham gia giới thiệu, quảng bá các sản phẩm nông nghiệp tại các hội chợ triển lãm thương mại, hội nghị kết nối giao thương, kết nối cung cầu tại các tỉnh, thành trên cả nước. Từ đó, doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất tìm kiếm đối tác, mở rộng mạng lưới phân phối.
Ông Phạm Văn Binh-Giám đốc Sở Công thương-cho biết: Phát huy lợi thế về điều kiện tự nhiên, vị trí địa lý, Gia Lai đã hình thành và phát triển nhiều vùng chuyên canh quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao để sản xuất các mặt hàng nông sản chủ lực có giá trị kinh tế cao, mang đậm dấu ấn đặc trưng của địa phương như: cà phê, hồ tiêu, mật ong, hạt mắc ca, hạt điều, trái cây chế biến...
Vì vậy, kế hoạch đưa các sản phẩm nông nghiệp của tỉnh vào tiêu thụ tại hệ thống phân phối hiện đại không chỉ góp phần gia tăng sản lượng tiêu thụ mà còn thúc đẩy nâng cao tiêu chuẩn chất lượng, truy xuất nguồn gốc, minh bạch hóa thông tin sản phẩm. Đây là những yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường trong và ngoài nước, đồng thời là cách để nông sản Gia Lai xây dựng thương hiệu bền vững trong chuỗi giá trị.
Trước hết, người sản xuất phải thay đổi tư duy canh tác, ứng dụng khoa học công nghệ, sản xuất theo các quy trình tiêu chuẩn chất lượng và tạo nguồn hàng có sản lượng lớn đáp ứng các đơn hàng. Chỉ khi chuỗi cung ứng được kết nối từ gốc đến ngọn, quá trình tiêu thụ mới thực sự bền vững. Muốn vậy, việc chuẩn hóa chất lượng và chuẩn hóa thông tin sản phẩm từ bao bì, nhãn mác, truy xuất nguồn gốc cho đến tài liệu phải được chuẩn bị bài bản. Khi đó, nhà sản xuất mới có thể tiếp cận các kênh phân phối hiện đại như siêu thị, sàn thương mại điện tử hay các nhà thu mua lớn.
Tham gia các hội chợ, người sản xuất sẽ được tiếp cận trực tiếp với khách hàng để nắm bắt nhu cầu thị hiếu tiêu dùng. Ảnh: V.T
Để người sản xuất không bị thiếu thông tin thị trường, kỹ năng bán hàng và các kênh phân phối hiệu quả, Sở Công thương thường xuyên làm cầu nối cung cấp thông tin khách hàng, sản phẩm cho các nhà thu mua lớn; tổ chức đào tạo kỹ năng bán hàng đa kênh; thiết lập mô hình mua bán, phân phối hàng hóa qua việc mở điểm bán hàng Việt để kết nối cung cầu, liên kết giữa sản xuất và tiêu thụ sản phẩm ở các vùng nông thôn trên địa bàn tỉnh.
Các điểm bán hàng Việt là nơi trưng bày, giới thiệu và tiêu thụ sản phẩm của tỉnh, góp phần nâng cao nhận thức và hành vi của cộng đồng về chất lượng của hàng Việt Nam, góp phần thay đổi thói quen tiêu dùng và lựa chọn sản phẩm trong nước.
Kiến Tường: Tập trung thực hiện thắng lợi các chỉ tiêu sản xuất nông nghiệp
Thông tin từ UBND thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An, quí I/2025, tình hình sản xuất nông nghiệp trên địa bàn thị xã tiếp tục duy trì ổn định. Vụ lúa Đông Xuân 2024-2025, thị xã xuống giống hơn 19.500ha, sản lượng ước đạt 134.362 tấn, đạt 67,9% kế hoạch và đạt 99,4% so cùng kỳ. Với giá bán từ 6.200-7.800 đồng/kg, trừ chi phí, nông dân có lợi nhuận bình quân ước đạt 20 triệu đồng/ha.
Ảnh tư liệu
Cùng với sản xuất lúa, trong quí I/2025, thị xã tiếp tục thực hiện chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên diện tích sản xuất lúa kém hiệu quả.
Trong đó, diện tích rau màu và cây công nghiệp ngắn ngày tăng 12,31% so cùng kỳ, chủ yếu là các loại cây trồng truyền thống như dưa hấu, bí đỏ, dưa gang.
Đối với nuôi trồng thủy sản được duy trì ổn định với diện tích ao nuôi đạt gần 350ha, chủ yếu là cá tra thương phẩm mang lại lợi nhuận khá. Đồng thời, thị xã cũng đang theo dõi mô hình nuôi cá chạch lấu thương phẩm trên địa bàn xã Tuyên Thạnh để có định hướng kịp thời cho nông dân.
Để bảo đảm thực hiện thắng lợi các chỉ tiêu sản xuất nông nghiệp, quí II/2025, thị xã yêu cầu ngành Nông nghiệp, các xã, phường tập trung theo dõi, chỉ đạo chặt chẽ sản xuất lúa vụ Hè Thu 2025, nhất là chủ động triển khai sớm các biện pháp ứng phó với xâm nhập mặn, phòng, chống dịch bệnh trên cây trồng, vật nuôi; tăng cường kiểm tra chất lượng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, nhất là xử lý nghiêm hành vi vi phạm về sản xuất, kinh doanh phân bón, thuốc bảo vệ thực vật giả, kém chất lượng. Thị xã tập trung lãnh đạo thực hiện hiệu quả chương trình vùng lúa chất lượng cao, ứng dụng công nghệ cao, tăng cường ứng dụng, chuyển giao khoa học, công nghệ nhằm tạo sự đột phá về năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp./.
50 năm một chặng đường: Lâm Đồng từ tỉnh khó khăn trở thành tỉnh khá
Sáng 18/4, UBND tỉnh Lâm Đồng đã tổ chức Hội thảo khoa học cấp tỉnh “50 năm một chặng đường – Lâm Đồng từ tỉnh khó khăn trở thành tỉnh phát triển khá".
Phát biểu tại hội thảo, ông Trần Hồng Thái – Chủ tịch UBND tỉnh Lâm Đồng cho biết, sau ngày giải phóng, từ một vùng khó khăn, đất rộng, người thưa, địa hình chia cắt, chịu sự tàn phá của chiến tranh, chủ yếu là sản xuất nhỏ, cơ sở hạ tầng kỹ thuật thấp kém, hệ thống đường giao thông trong điều kiện chiến tranh không được tu sửa, bảo dưỡng nên xuống cấp nghiêm trọng.
Với quyết tâm và sự đoàn kết, nỗ lực đó, tình hình phát triển kinh tế - xã hội tại tỉnh Lâm Đồng đến nay đã đạt được những kết quả quan trọng, là tỉnh phát triển khá của cả nước. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân không ngừng được nâng cao, GRDP bình quân đầu người đạt 103,6 triệu đồng; tốc độ tăng năng suất lao động bình quân đạt 21%.
Ngành nông nghiệp tiếp tục là trụ đỡ của nền kinh tế, tăng 5,1%, đảm bảo cung ứng lương thực, thực phẩm cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, thu ngân sách 13.100 tỷ đồng.
Tại hội thảo, ông Nguyễn Thức Thi - Viện Nghiên cứu Quy hoạch Nông nghiệp, Nông thôn, Liên hiệp các Hội khoa học và Kỹ thuật Việt Nam - cho biết, với lợi thế khí hậu, thổ nhưỡng, nông nghiệp đã trở thành ngành kinh tế chủ lực, là trụ đỡ, là động lực tăng trưởng cho phát triển kinh tế, xã hội tỉnh Lâm Đồng. Lâm Đồng trở thành tỉnh tiên phong trong cả nước về phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao và đang chú trọng vào nền nông nghiệp xanh, hữu cơ.
Ngành nông nghiệp tỉnh Lâm Đồng trong giai đoạn 2021 - 2025 có sự chuyển biến mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng bình quân thời kỳ ước đạt 5%/năm. Những thành tựu phát triển ngành nông nghiệp tỉnh Lâm Đồng đã đóng góp xứng đáng cho phát triển nông nghiệp của vùng Tây Nguyên và tăng trưởng chung của nông nghiệp quốc gia.
“Ngành nông nghiệp trong nhiều năm luôn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế của tỉnh. Năm 2024, cơ cấu GRDP, ngành nông nghiệp chiếm 40,52%. Với dân sô nông thôn chiếm trên 60% dân số toàn tỉnh, ngành nông nhiệp đã và đang quản lý hơn 910.000ha đất nông nghiệp, chiếm 93,1% tổng diện tích tự nhiên toàn tỉnh.
Thời kỳ 2021 – 2025, tỉnh Lâm Đồng đã hình thành được nền nông nghiệp với trình độ sản xuất khá cao, có thương hiệu, chất lượng tốt; là một tỉnh đi đầu của cả nước về phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, nông nghiệp thông minh 4.0. Trong đó, diện tích nông nghiệp công nghệ cao ước đạt gần 70.000ha ha, trong đó, nông nghiệp thông minh đạt khoảng 730ha”, ông Nguyễn Thức Thi nói.
Tuy nhiên, cũng theo ông Thi, tại Lâm Đồng cơ cấu kinh tế nông nghiệp chuyển dịch chậm, còn nặng về trồng trọt, tỷ trọng ngành chăn nuôi và dịch vụ còn quá thấp. Bên cạnh đó, phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao tập trung chủ yếu vào các sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi bò sữa, các sản phẩm còn lại việc ứng dụng công nghệ cao vẫn còn hạn chế.
Nói về ngành du lịch của tỉnh Lâm Đồng, GS. TS Nguyễn Văn Đính - Chủ tịch Hội đồng khoa học và Đào tạo, Hiệp hội Du lịch Việt Nam cho rằng, trong những năm qua, ngành du lịch Lâm Đồng đã hoàn thành xuất sắc các chỉ tiêu, nhiệm vụ, kế hoạch được giao, từ đó vị thế của ngành du lịch không ngừng tăng lên, tiếp tục khẳng định là ngành kinh tế động lực của tỉnh.
Năm 2024, tỉnh Lâm Đồng ước đón khoảng 10 triệu lượt khách (tăng 15,6% so với năm 2023). Về doanh thu từ du lịch, năm 2023 tỉnh Lâm Đồng ước đạt khoảng 15.570 tỷ đồng, năm 2024, ước đạt khoảng 18.000 tỷ đồng, tăng khoảng 15,6% so với năm 2023.
Đến nay, tỉnh Lâm Đồng đã thu hút 120 dự án đầu tư thuộc lĩnh vực du lịch với tổng số vốn đầu tư là gần 48.000 tỷ đồng (hiện có 40 dự án đã hoàn thành toàn bộ, 37 dự án hoàn thành đưa vào hoạt động một phần, 27 dự án đáng triển khai xây dựng và 16 dự án đang thực hiện thủ tục chuẩn bị đầu tư). Phấn đấu đến năm 2030, Lâm Đồng trở thành "Thiên đường xanh" với sức hút của các trung tâm du lịch nghỉ dưỡng - sinh thái - chăm sóc sức khỏe - thể thao cao cấp hàng đầu Việt Nam và Đông Nam Á.
Ông Trần Hồng Thái cho biết, dự kiến tỉnh Lâm Đồng sẽ sắp xếp 137 xã, phường thành 51 đơn vị hành chính cơ sở. Sau khi sáp nhập 3 tỉnh Lâm Đồng, Bình Thuận và Đắk Nông sẽ thành tỉnh có diện tích lớn nhất cả nước, tổng GRDP đứng thứ 8, sẽ có biển, có rừng, biên giới, hải đảo. Dự kiến Lâm Đồng có sản lượng cà phê, sầu riêng, tơ tằm, cá nước lạnh hàng đầu của nước… Đây là những tiềm năng lợi thế vô cùng lớn để đưa Lâm Đồng thành tỉnh phát triển hàng đầu cả nước.
“Trong thời gian qua, Lâm Đồng được Bộ Chính trị, Ban Bí thư phân công làm đầu mối xây dựng đề án sáp nhập 3 tỉnh Lâm Đồng - Bình Thuận - Đắk Nông. Chúng tôi đã chủ động làm việc với UBND tỉnh Đắk Nông, Bình Thuận để cố gắng tận dụng các tiềm năng từ núi xuống biển, cố gắng kê gọi đầu tư, xây dựng các nhà máy nhôm, khai thác bauxite và vận chuyển ra các cảng, phát triển du lịch... Trong năm 2025-2026, chúng tôi sẽ đẩy nhanh thực hiện tuyến đường 28, 28B để kết nối giao thông giữa Lâm Đồng - Bình Thuận - Đắk Nông. Bên cạnh đó, Lâm Đồng sẽ đề xuất quy hoạch bổ sung 1 tuyến đường cao tốc kéo dài từ biên giới Campuchia sang huyện Di Linh (Lâm Đồng) tới Phan Thiết”, ông Trần Hồng Thái nói.